5. Listen. Stick and say.
(Nghe. Dán hình và nói.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. £2.25: two pounds twenty-five
2. €1.00 : one euro
3. €0.50: fifty cents
4. $3.85: three dollars eighty five
5. $7.20 : seven dollars twenty
6. £0.99: ninety nine pence
Yes, the student mentioned all four points and responded well to the sales assistant’s contributions.
(Có, học sinh có đề cập đến tất cả bốn ý và có phản hồi về những đóng góp của người bán hàng.)
J, j, jam.
(J, j, mứt.)
I like jam.
(Tôi thích mứt.)
J, j, juice.
(J, j, nước trái cây.)
I like juice.
(Tôi thích nước trái cây.)
J, j, jelly.
(J, j, thạch.)
I like jelly.
(Tôi thích thạch.)
V, v, van
(V, v, xe thùng)
This is a van.
(Đây là một chiếc xe tải.)
V, v, village
(V, v, ngôi làng)
This is a village.
(Đây là một ngôi làng.)
V, v, volleyball
(V, v, bóng chuyền.)
This is a volleyball.
(Đây là một quả bóng chuyền.)
S, s, sea. (S, s, biển.)
S, s, sail. (S, s, buồm.)
S, s, sand. (S, s, cát.)
I can see the sea. (Tôi có thể nhìn thấy biển.)
I can see the sail. (Tôi có thể nhìn thấy cánh buồm.)
I can see the sand (Tôi có thể nhìn thấy cát)
At the seaside. (Ở bên bờ biển.)
Hướng dẫn thêm: Các từ có thể tương ứng với các hình dán trong ảnh
Học sinh tự thực hành.