Task 3. Look, read and answer.
(Nhìn, đọc và trả lời.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Ben is at home.
(Ben đang ở đâu? – Ben đang ở nhà.)
2. He is studying.
(Bạn ấy đang làm gì? – Bạn ấy đang học.)
Tạm dịch văn bản:
Tôi vẫn có thể học
Hầu hết trẻ em từ 5 đến 18 tuổi ở Anh phải đến trường. Nhưng trường hợp của tôi thì khác. Tôi chơi quần vợt và tôi phải luyện tập rất nhiều, và tôi thường đến các quốc gia khác để thi đấu trong các giải đấu. Làm thế nào tôi vẫn có thể học được? May mắn thay, học tập kỹ thuật số giúp tôi.
Khi tôi nghỉ học, tôi tham gia các khóa học trực tuyến. Máy tính giúp tôi giải các môn học và tôi có thể học với tốc độ của riêng mình. Khi không có giải đấu, tôi trở lại trường và tôi có thể làm các bài kiểm tra một cách dễ dàng. Bạn bè của tôi cũng giúp tôi nếu tôi có bất kỳ vấn đề nào.
Cách học mới này giúp tôi cảm thấy vui vẻ và theo kịp bạn bè. Tôi vẫn có thể học khi tôi không ở trường. Đó là lý do tại sao học kỹ thuật số ngày càng trở nên phổ biến.
* theo kịp: làm bất cứ điều gì cần thiết để duy trì mức độ hoặc bằng với ai đó hoặc điều gì đó
0. Go to the Adventure Forest if you want to...
(Hãy đến Rừng Thám hiểm nếu bạn muốn...)
A. go somewhere close to town. (đi nơi nào đó gần thị trấn.)
B. sleep comfortably. (ngủ một cách thoải mái.)
C. play indoor games. (chơi các trò chơi trong nhà.)
1. A. Campers have to bring batteries. (Người đi cắm trại phải mang pin.)
B. Campers can buy flastlight there. (Người đi cắm trại có thể mua đèn ở đó.)
C. Campers need flastlight to see at night. (Người đi cắm trại cần đèn để soi ban đêm.)
2. A. Anyone can do the activities. (Mọi người có thể làm mọi hoạt động.)
B. Children under 10 year old can’t go kayaking. (Trẻ em dưới 10 tuổi không thể đi thuyền kayaking.)
C. River rafting is for aldult only. (Chèo thuyền chỉ dành cho người lớn.)
3. A. The weather is very nice in the winter. (Thời tiết rất đẹp vào mùa đông.)
B. There isn’t much to do. (Không có gì để làm.)
C. Joe think April should go to Adventure Forest. (Joe nghĩ Tháng tư nên đi rừng Adventure.)
1: There isn’t a school, but there’s a library.
2: Yes. There are five swimming pools.
3: There are twenty cafes and restaurants.
-There isn’t a school, but there’s a library.
- Yes. There are five swimming pools.
-There are twenty cafes and restaurants.
Misozi 11 tuổi và sống ở Zambia, thuộc Châu Phi. Mỗi sáng, cô và em gái nhỏ của mình, Grace, thức dậy lúc 4 giờ rưỡi. Đầu tiên, họ lấy nước. Phải mất một giờ. Họ trở về nhà và ăn sáng với mẹ của họ. Sau khi ăn sáng, mẹ của họ đi làm. Sau đó hai chị em đi bộ đến trường. Họ rời nhà lúc sáu giờ tối và đến trường lúc bảy giờ rưỡi. Họ yêu trường học. Mười hai giờ trưa, học sinh ăn trưa. Họ có một món ăn gọi là nshima. Vào buổi chiều, các cô gái đi bộ về nhà. Họ dọn dẹp ngôi nhà nhỏ của họ. Họ lại lấy nước và giặt. Lúc bảy giờ tối, mẹ của họ đi làm về với một ít đồ ăn. Tất cả đều nấu bữa tối. Sau đó Misozi giúp Grace làm bài tập về nhà. Cuộc sống của các cô gái không hề dễ dàng nhưng họ có mẹ, có thức ăn và được đi học. Nhiều trẻ em châu Phi không có những thứ này.
1.Misozi lives with her sister and mum. *True
2.Before going to school, the girls spend half an hour getting water. *False
3.Misozi and Grace study hard at school. *True
4.Misozi and Grace go to school in the afternoon. *False
5.The girls are luckier than many other African children. *True
1. She gets up early and usually goes jogging.
2. She usually does her homework. Then she often plays badminton and sometimes cooks dinner.
3. She watches English for kids. (once a week)
4. She goes shopping twice a week.
Hướng dẫn dịch:
Vào buổi sáng, Hoa dậy sớm. Bạn ấy thường xuyên chạy bộ. Sau khi ăn sáng, bạn ấy đạp xe đến trường. Sau khi tan trường, bạn ấy thường làm bài tập về nhà. Sau đó bạn ấy thường chơi cầu lông và thi thoảng còn nấu bữa tối. Buổi tối, bạn ấy thỉnh thoảng xem TV. Bạn ấy xem chương trình Tiếng Anh cho trẻ em một lần một tuần. Bạn ấy thường đi ngủ sớm. Bạn ấy đi mua sắm hai lần một tuần.
2. A: Is he flying a kite?
(Anh ấy đang thả diều à?)
B: Yes, he is.
(Đúng vậy.)
1. It’s twenty.
(Đó là số mấy vậy? – Đó là số 20.)
2. He’s sixteen.
(Anh trai bạn bao nhiêu tuổi? – Anh ấy 16 tuổi.)
3. It’s eleven.
(Đó là số mấy vậy? – Đó là số 11.)
4. She’s nineteen.
(Chị gái bạn bao nhiêu tuổi thế? – Chị ấy 19 tuổi.)