K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

eleven: 11

twelve: 12

thirteen: 13

fourteen: 14

fifteen: 15

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

ride my bike: đi xe đạp

read books: đọc sách

listen to music: nghe nhạc

eat snacks: ăn nhẹ

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

T-shirt: áo thun

dress: đầm

hat: nón

shirt: áo sơ mi

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

pants: quần dài

shorts: quần sọt, quần ngắn

shoes: đôi giày

socks: đôi vớ, đôi tất

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

count numbers: đếm số

draw pictures: vẽ tranh

spell words: đánh vần từ

sing songs: hát bài hát

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

soccer: đá bóng

tag: đuổi bắt

hopscotch: nhảy lò cò

hide and seek: trốn tìm

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

zoo: sở thú

beach: bãi biển

park: công viên

playground: sân chơi

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

bus: xe buýt

boat: chiếc thuyền

plane: máy bay

motorbike: xe máy

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

eraser: cục tẩy, cục gôm

ruler: thước kẻ

crayon: bút chì màu

pencil case: hộp bút

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

Thursday: thứ Năm

Friday: thứ Sáu

Saturday: thứ Bảy

Sunday: Chủ nhật

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

one: 1

two: 2

three: 3

four: 4

five: 5

six: 6

seven: 7

eight: 8

nine: 9

ten: 10