a) Viết số thích hợp vào chỗ trống:
2km = .........m 300m = ..............km 15cm = ..........dm
3kg = .............g 50g = ................kg 375kg = .............tấn
b) Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống:
2m 8cm = .....m 12m 15 mm = ............m 7km 20m = .............km
5kg 18 g =.......kg 3 tấn 5kg =...............tấn 7 tạ 8kg = ..............tạ
a) 2km = 2000m ; 300m = 0,3km
15cm = 1,5dm; 3kg = 3000g
50g = 0,05 kg ; 375kg = 0,375 tấn
b) 2m 8cm = 2,08m ; 12m 15mm = 12,015m
7km 20m = 7,02km ; 5kg 18g = 5,018kg
3 tấn 5kg = 3,005 tấn ; 7 tạ 8kg = 7,08 tạ
a,
2 km = 2000 m 300 m = 0,300 km 15 cm = 1,5 dm
3kg = 3000 g 50 g = 0,050 kg 375 kg = 0,375 tấn
b,
2m 8cm = 2,08 m 12m 15mm = 12,015 m 7km 20m = 7,08 km
5kg 18g = 5,018 kg 3 tấn 5kg = 3,005 tấn 7 tạ 8kg = 7,08 tạ