b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Lắng nghe những từ dưới đây và tập trung vào chữ cái gạch chân.)
printer
computer
robot
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
receive /rɪˈsiːv/ (v): nhận
support /səˈpɔːt/ (v): hỗ trợ
lazy /ˈleɪzi/ (adj): lười biếng
reliable /rɪˈlaɪəbl/(adj): đáng tin cậy
helpful /ˈhelpfl/(adj): hay giúp đỡ