b. Read the sentences. Circle the correct words.
(Đọc các câu. Khoanh chọn các từ đúng.)
1. How much are that/those shoes?
2. Excuse me, how much is this/these shirt?
3. I like that skirt. Do you have it/them in black?
4. Do you have this/these shoes in black?
5. I like these shorts. Can I try it/them on?
6. What size are those/these pants over there?
7. How much is that/this shirt by the window?
those
this
it
these
them
those
that
1. How much are those shoes?
(Đôi giày đó bao nhiêu tiền?)
2. Excuse me, how much is this shirt?
(Xin lỗi, cái áo này bao nhiêu tiền?)
3. I like that skirt. Do you have it in black?
(Tôi thích chiếc váy đó. Bạn có chiếc váy này mà màu đen không?)
4. Do you have these shoes in black?
(Bạn có đôi giày này màu đen không?)
5. I like these shorts. Can I try them on?
(Tôi thích chiếc quần đùi này. Tôi có thể mặc thử được không?)
6. What size are those pants over there?
(Cái quần đằng kia cỡ bao nhiêu?)
7. How much is that shirt by the window?
(Cái áo đó bên cửa sổ bao nhiêu tiền?)