d. Now, write true sentences about yourself and then ask your partner.
(Giờ thì, viết những câu đúng về chính em và sau đó hỏi bạn của em.)
What are you doing?
1. I __________________tonight.
2. I__________________this weekend.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: What are you doing on Sunday?
(Bạn định làm gì vào Chủ nhật?)
B: I’m jogging in the park with my mother in the morning, watching my favorite movie at 2 p.m., watering flowers in my garden at 4 p.m and washing the dishes after dinner.
(Tôi định chạy bộ trong công viên với mẹ tôi vào buổi sáng, xem bộ phim yêu thích lúc 2 giờ chiều, tưới hoa trong vườn lúc 4 giờ chiều, và rửa bát sau khi ăn tối.)
A: What housework do you do?
(Bạn làm việc nhà gì?)
B: I clean my bedroom, sweep the floor, take out garbage, do the dishes and water the plants in my garden.
(Mình dọn phòng ngủ, quét nhà, vứt rác, rửa bát và tưới cây trong vườn.)
A: I always have breakfast before I go to school.
(Mình luôn ăn sáng trước khi đến trường.)
B: I think it’s true.
(Mình nghĩ đó là sự thật.)
A: Yes, it’s true. I usually help my mother with the housework after school.
(Vâng, đó là sự thật. Mình thường giúp mẹ làm việc nhà sau giờ học.)
B: I think it’s false.
(Mình nghĩ điều đó là sai.)
A: No, it’s true. I’m sometimes late for school.
(Không, đó là sự thật. Đôi khi mình đi học muộn.)
B: I think it’s true.
(Mình nghĩ đó là sự thật.)
A: Yes, it’s true. I never go to bed before 10 p.m.
(Vâng, đó là sự thật. Mình không bao giờ đi ngủ trước 10 giờ tối.)
B: I think it’s true.
(Mình nghĩ đó là sự thật.)
A: No, it’s false. I always sleep after 10 p.m.
(Không, điều đó sai đấy. Mình luôn ngủ sau 10 giờ tối.)
B: Yes, I’m sure it’s true.
(Vâng, mình chắc chắn điều đó là đúng.)
A: I often go to school on foot.
(Mình thường đi bộ đến trường.)
B: I think it’s fasle. Your house is next to school.
(Mình nghĩ điều đó sai. Nhà bạn ở cạnh trường học mà.)
A: Yes, it’s false. I always go to school on foot.
(Ừm, điều đó sai. Mình luôn đi bộ đến trường.)
| My hometown |
What is the name of your hometown? | My hometown is Vung Liem. |
Where is your hometown? | It is in Vinh Long province. |
Is it in a town or city? | It is in a small town. |
What is it famous for? | It is famous for fresh fruit, traditional cakes and beautiful rice paddies. |
What is the weather like? | The weather is warm. |
What do you like about it? | I like the hospitable people, peaceful life and fresh air. |
| Quê hương của tôi |
Tên của quê hương bạn là gì? | Quê của tôi là Vũng Liêm. |
Quê bạn ở đâu? | Nó thuộc tỉnh Vĩnh Long. |
Nó ở thị trấn hay thành phố? | Nó ở một thị trấn nhỏ. |
Nó nổi tiếng về cái gì? | Nó nổi tiếng về trái cây tươi, các món bánh truyền thống và cánh đồng lúa xinh đẹp. |
Thời tiết như thế nào? | Thời tiết ấm áp. |
Bạn thích gì về nó? | Tôi thích người dân hiếu khách, cuộc sống yên bình và không khí trong lành. |
- Mai’s father always gets up early in the morning. He never has breakfast at home but he always has lunch and dinner with his family.
(Cha của Mai luôn dậy sớm vào buổi sáng. Ông ấy không bao giờ ăn sáng ở nhà nhưng ông luôn ăn trưa và ăn tối với gia đình.)
- Mai’s mother always gets up very early to prepare breakfast for her and her brother. She sells goods at the market near their house and she usually gets home at 10 a.m.
(Mẹ của Mai luôn dậy rất sớm để chuẩn bị bữa sáng cho bạn ấy và anh trai. Bà bán hàng ở chợ gần nhà và thường về nhà lúc 10 giờ sáng.)
- Mai’s elder brother doesn’t study very hard, but he usually helps his mother with the housework after school.
(Anh trai của Mai không học hành chăm chỉ lắm, nhưng anh ấy thường giúp mẹ việc nhà sau giờ học.)
1. True
2. True
3. True
4. False
5. False
6. True
7. False
8. True
9. False
10. True
11. False
12. False
Tạm dịch:
1. Khi bạn đánh răng và rửa mặt, bạn sử dụng sáu lít nước mỗi phút. => Đúng
2. Những người ăn sáng vui vẻ hơn và học tập tốt hơn. => Đúng
3. Ở Mỹ, hầu hết trẻ em đi học bằng xe buýt. => Đúng
4. Rất nhiều sinh viên ở Nhật Bản có lớp học vào sáng thứ Bảy và Chủ nhật. => Sai
5. Sinh viên Anh thường ăn trưa tại nhà trong khoảng thời gian từ 12 giờ trưa và 1 giờ chiều. => Sai
6. Hơn 50% học sinh ở Mỹ xem TV khi họ làm bài tập về nhà. => Đúng
7. 75% cha mẹ Mỹ nói rằng con cái họ giúp việc nhà. => Sai
8. Hầu hết người dân Anh ăn tối từ 6 giờ chiều và 7 giờ tối. => Đúng
9. Để thư giãn khi về nhà, người lớn chơi trò chơi điện tử nhiều hơn thanh thiếu niên. => Sai
10. 77% người Anh trò chuyện trực tuyến mỗi ngày. => Đúng
11. Mọi người ở Anh đi ngủ khi bạn thức dậy. 11 giờ tối ở Luân Đôn = 6 giờ sáng tại Hà Nội. => Sai
12. Trẻ sơ sinh nhỏ thường ngủ 20 giờ mỗi ngày. => Sai
10. going to English club with Sam
(đến câu lạc bộ tiếng Anh với Sam)
12. visiting grandparents in the countryside
(thăm ông bà ở quê)
14. climbing the mountain near house with brother
(leo núi gần nhà với anh trai)
We are going to the local museum on Thursday afternoon.
(Chúng tôi đến bảo tàng địa phương vào chiều thứ Năm.)
A: How often do you go shopping?
(Bạn thường đi mua sắm như thế nào?)
B: I always go shopping with my mother every Sunday morning.
(Tôi luôn đi mua sắm với mẹ mỗi sáng Chủ nhật.)
A: How often do you do homework?
(Bạn làm bài tập về nhà thường xuyên như thế nào?)
B: I usually do my homework after dinner.
(Tôi thường làm bài tập về nhà sau bữa tối.)
A: How often do you play soccer?
(Bạn chơi bóng đá thường xuyên như thế nào?)
B: I rarely play soccer.
(Tôi hiếm khi chơi bóng đá.)
A: How often do you have barbecues?
(Bạn tổ chức tiệc nướng thường xuyên như thế nào?)
B: I never have barbecues.
(Tôi không bao giờ có tiệc nướng.)
1. I am doing my homework tonight.
(Tối nay tôi định làm bài tập về nhà.)
2. I am going out and playing outdoors games with my friends this weekend.
(Tôi định đi chơi và chơi các trò ngoài trời với bạn của tôi vào cuối tuần này.)