Read Khang’s blog again and fill the table with the information.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I live in the suburbs of Nha Trang city. There are many good things about living in my neighbourhood. First, it has beautiful parks, sandy beaches, and sunny weather all year. So, it's very good for outdoor activities and events. Second, the traffic here is also great because the roads are wide and people follow the traffic lights very well. Also, my neighbours are incredibly friendly and helpful. You can make friends with them and ask them for help easily. However, there is one thing I don't like about living here. It's quite inconvenient because if you want to hear some live music or watch a movie at the cinema, you have to catch a bus to the city centre. Despite that, I still love living here.
1. 4 (four)
2. 4 (four)
3. hospitable
4. dangerous
5. plants
6. rockets
Bài nghe:
Good morning, everyone. Today I'd like to tell you about life on a planet called Planet Hope.
Planet Hope is in the Milky Way Galaxy. It is three times bigger than Earth. It has three suns and four moons, so the weather is hot all year round, and its surface is quite dry. Planet Hope has only one season.
The creatures living there are Hopeans, and they don't look like us. They have a big head, four eyes, two legs, and four arms. They have thick skin to protect them from the heat. They are very friendly and hospitable. They are only dangerous to people who try to attack them.
Hopeans grow special plants for food. They don't drink liquid water, they drink a type of petrol from under the ground. Hopeans use rockets to travel at very high speeds.
That is my description of Planet Hope and the creatures living on it. I hope you enjoyed it and thank you for listening.
Tạm dịch:
Chào buổi sáng mọi người. Hôm nay tôi muốn kể cho các bạn nghe về sự sống trên một hành tinh tên là Hành tinh Hy vọng.
Hành tinh Hy vọng nằm trong Dải Ngân hà. Nó lớn gấp ba lần Trái đất. Nó có ba mặt trời và bốn mặt trăng nên thời tiết ở đây nóng quanh năm và bề mặt của nó khá khô. Hành tinh Hy vọng chỉ có một mùa.
Những sinh vật sống ở đó là nhưng Hopeans, và họ không giống chúng ta. Họ có đầu to, bốn mắt, hai chân và bốn tay. Họ cò có lớp da dày để bảo vệ họ khỏi cái nóng. Họ rất thân thiện và hiếu khách. Họ chỉ nguy hiểm với những người cố gắng tấn công hộ.
Hopeans trồng các loại cây đặc biệt để làm thức ăn. Họ không uống nước lỏng, họ uống một loại dầu từ dưới lòng đất. Hopeans sử dụng tên lửa để di chuyển với tốc độ rất cao.
Đó là mô tả của tôi về Hành tinh Hy vọng và những sinh vật sống trên đó. Tôi hy vọng mọi người thích nó và cảm ơn các bạn đã lắng nghe.
méc cô đi, ông bít hc bài nào ko mà nói z, tui học kèm mà , lè
1. a
Để tham gia vào geocaching bạn cần
a. một chiếc điện thoại di động có GPS.
b. một chiếc điện thoại di động có GPS và một món đồ chơi hoặc quà tặng.
c. điện thoại di động, đồ chơi hoặc quà tặng và nhật ký.
d. không cần gì
Thông tin: It's a kind of treasure-hunting game that uses a GPS device-usually your smartphone-to find small containers called geocaches hidden all over the world.
(Đó là một loại trò chơi truy tìm kho báu sử dụng thiết bị GPS - thường là điện thoại thông minh của bạn - để tìm các vật chứa nhỏ gọi là bộ nhớ địa lý được cất giấu khắp nơi trên thế giới.)
2. d
Hoạt động của geocaching
a. bắt đầu từ thế kỷ 19, nhưng chỉ trở nên phổ biến sau năm 2000.
b. ban đầu chỉ nổi tiếng ở một vùng của nước Anh, nhưng giờ đây đã có người hâm mộ trên toàn thế giới.
c. được gọi là "hộp thư" khi nó được phát minh lần đầu tiên.
d. có những điểm tương đồng với một trò chơi thế kỷ 19.
Thông tin: However, similar games did exist in the past. For example, in the middle of the 19th century, a game called 'letterboxing" became popular in the south of England
(Tuy nhiên, các trò chơi tương tự đã tồn tại trong quá khứ. Ví dụ, vào giữa thế kỷ 19, một trò chơi gọi là 'hộp thư' đã trở nên phổ biến ở miền nam nước Anh.)
3. c
Khi bạn tìm thấy một món quà trong geocache, bạn
a. ghi chú món quà trên trang web.
b. có thể mượn món quà, nhưng phải trả lại.
c. được phép lấy món quà nếu bạn thay thế nó bằng thứ khác.
d. chụp ảnh món quà để làm bằng chứng rằng bạn đã tìm thấy nó.
Thông tin: You are welcome to take this, provided you replace it with something you have brought with you.
(Bạn có thể lấy cái này, miễn là bạn thay thế nó bằng thứ bạn mang theo bên mình.)
4. b
Người viết nghĩ rằng loại geocaching thú vị nhất là khi
a. bạn phải tìm một webcam công cộng.
b. bạn phải tìm một loạt các geocaches.
c. bạn phải tìm một geocache và sau đó giấu nó ở một nơi khác.
d. bạn chỉ cần tìm một geocache
Thông tin: I've enjoyed the multi-cache challenges the most.
(Tôi thích thử thách nhiều bộ geocache nhất.)
5. b
Người viết tin sự kiện 'Fumble after Dark'
a. ít thú vị hơn so với chơi geocache với một vài người bạn
b. sẽ là một sự kiện rất thú vị để tham dự.
c. chỉ phù hợp với những người ưa mạo hiểm.
d. cần thu hút nhiều người hơn.
Thông tin: I'm seriously thinking about joining it next year.
(Tôi đang suy nghĩ nghiêm túc về việc tham gia vào năm tới.)
6. a
Người viết đã viết blog chủ yếu để
a. đề nghị mọi người thử geocaching.
b. giải thích sự khác biệt giữa “hộp thư” và geocache.
c. công khai một sự kiện lưu trữ địa lý ở Thụy Điển.
d. cảnh báo độc giả rằng geocaching gây nghiện.
Thông tin: I can definitely recommend it- it's healthy and fun.
(Tôi chắc chắn có thể giới thiệu nó - nó lành mạnh và vui vẻ.)
1. The writer believes that gossip about film stars …
a. is usually only about awards that stars win.
b. is less interesting than some other film facts.
c. isn’t interesting.
2. Gone with the Wind …
a. is not a modern film.
b. holds many film records.
c. made eighty million dollars.
3. Ashish Sharma …
a. plans to watch the film that will be 120 hours long.
b. has watched forty-eight films in his lifetime.
c. has had a film record for several years.
LIKES (THÍCH)
DISLIKES (KHÔNG THÍCH)
- beautiful parks, sandy beaches, fine weather
(công viên đẹp, bãi biển đầy cát, thời tiết đẹp)
- shops, restaurants, markets
(cửa hàng, nhà hàng, chợ)
- friendly people, good food
(con người thân thiện, thức ăn ngon)
- modern buildings and offices
(các tòa nhà và văn phòng hiện đại)
- busy and crowded streets
(những con đường đông đúc và nhộn nhịp)