Listen and repeat. Pay attention to the sounds /ɑː/ and /ʌ/.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
/ə/ | /ɪ/ |
activity /ækˈtɪv.ə.ti/ hospitable /hɒsˈpɪt.ə.bəl garden /ˈɡɑː.dən/ picturesque /ˌpɪk.tʃərˈesk/ collect /kəˈlekt | pick /pɪk/ village /ˈvɪl.ɪdʒ/ harvest /ˈhɑː.vɪst/ busy /ˈbɪz.i/ cottage /ˈkɒt.ɪdʒ/ |
/bl/ | /kl/ |
block /blɒk/: chắn | clean /kliːn/: sạch |
blast /blɑːst/: nổ (bom, mìn) | clown /klaʊn/: chú hề |
blanket /ˈblæŋ.kɪt/: chăn | club /klʌb/: câu lạc bộ |
black /blæk/: màu đen | class /klɑːs/: lớp học |
problem /ˈprɒb.ləm/: vấn đề | clear /klɪər/: trong |
/n/ | /ŋ/ |
thin /θɪn/: gầy | thing /θɪŋk/: nghỉ |
land /lænd/: vùng đất | thank /θæŋk/: cảm ơn |
ceremony /ˈser.ɪ.mə.ni/: nghi lễ, lễ bái | single /ˈsɪŋɡl/: độc thân |
longevity /lɒnˈdʒev.ə.ti/: sự trường thọ | language /ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ |
tradition /trəˈdɪʃn/: truyền thống | offering /ˈɒfərɪŋ/: đồ cúng |
Tham khảo
/br/ | /pr/ |
bridge /brɪdʒ/: cây cầu | present /ˈpreznt/: món quà |
broccoli /ˈbrɒkəli/: bông cải | practise /ˈpræktɪs/: luyện tập |
breakfast /ˈbrekfəst/: bữa sáng | precious /ˈpreʃəs/: quý giá |
algebra /ˈældʒɪbrə/: đại số | programme /ˈprəʊɡræm/: chương trình |
celebrate /ˈselɪbreɪt/: ăn mừng | express /ɪkˈspres/: thể hiện |
/k/ | /g/ |
cultural /ˈkʌl.tʃər.əl/: thuộc về văn hóa communal /ˈkɒm.jə.nəl/: thuộc về tài sản chung musical /ˈmjuː.zɪ.kəl/: thuộc về âm nhạc folk /fəʊk/: thuộc về dân gian overlook /ˌəʊ.vəˈlʊk/: nhìn trông ra | gong /ɡɒŋ/: cồng chiêng garden /ˈɡɑː.dən/: vườn gathering /ˈɡæð.ər.ɪŋ/: tập trung tiger /ˈtaɪ.ɡər/: con hổ pig /pɪɡ/: con heo/ lợn |
/ʊə/ : tourist, tournament, ensure, sure
/ɔɪ/ : boy, toy, avoid, choice
/ʊ/ | /u:/ |
cook /kʊk/: nấu ăn push /pʊʃ/: đẩy would /wʊd/: muốn woman /ˈwʊm.ən/: phụ nữ | group /ɡruːp/: nhóm June /dʒuːn/: tháng 6 school /skuːl/: trường học move /muːv/: di chuyển |
Tham khảo
/sp/ | /st/ |
spend /spend/: dành/ tiêu xài speciality /ˌspeʃ.iˈæl.ə.ti/: đặc sản space /speɪs/: không gian respect /rɪˈspekt/: tôn trọng clasp /klɑːsp/: ôm chặt, cái móc/cái gài | stall /stɔːl/: quầy hàng staff /stɑːf/: nhân viên outstand /ˌaʊtˈstænd/: nổi bật honest /ˈɒn.ɪst/: thành thật waste /weɪst/: lãng phí |
(1) /ɑː/
(2) /ʌ/
smart
art
carton
class
subject
study
Monday
compass
(1) /ɑː/
(2) /ʌ/
smart
art
carton
class
subject
study
Monday
compass