2. Match the words in blue in the text with definitions.
(Ghép các từ màu xanh trong văn bản với các định nghĩa.)
1. Weighing more than the air
2. Becoming cheaper and cheaper
3. Produce something
4. New ideas or methods
5. A routine air transport service according to a timetable
1 Weighing more than the air (nặng hơn không khí) = heavier-than-air (nặng hơn không khí)
2 Becoming cheaper and cheaper (Ngày càng rẻ hơn) = affordable (giá cả phải chăng)
3 Produce something (Sản xuất một cái gì đó) = came up with (nghĩ ra)
4 New ideas or methods (Ý tưởng hoặc phương pháp mới) = Innovations (Cải tiến)
5 A routine air transport service according to a timetable (Dịch vụ vận tải hàng không thông thường theo lịch
trình) = first scheduled air (chuyến hàng không theo lịch trình đầu tiên)