3. MEMORY GAME. Work in pairs. Follow the instructions.(Trò chơi ghi nhớ. Làm việc theo cặp. Làm theo chỉ dẫn.) • Put four to eight objects on your desk.(Đặt bốn đến tám đồ vật trên bàn học của bạn.) • Look at the objects for ten seconds and remember them.(Nhìn vào các đồ vật trong 10 giây và ghi nhớ chúng.) • One student closes his / her eyes.(Một học sinh nhắm mắt.) • The other student takes the objects from the desk and hides them.(Học sinh kia...
Đọc tiếp
3. MEMORY GAME. Work in pairs. Follow the instructions.
(Trò chơi ghi nhớ. Làm việc theo cặp. Làm theo chỉ dẫn.)
• Put four to eight objects on your desk.
(Đặt bốn đến tám đồ vật trên bàn học của bạn.)
• Look at the objects for ten seconds and remember them.
(Nhìn vào các đồ vật trong 10 giây và ghi nhớ chúng.)
• One student closes his / her eyes.
(Một học sinh nhắm mắt.)
• The other student takes the objects from the desk and hides them.
(Học sinh kia lấy đồ vật trên bàn và giấu chúng đi.)
• The student opens his/her eyes and says what object(s) was / were on the desk using there was/ there were. For example, There was a pen. There was a ruler. There were three books. There was an apple. The student gets a point for every correct sentence.
(Học sinh mở mắt và nói (những) đồ vật nào đã / đang ở trên bàn bằng cách sử dụng there was/ there were. Ví dụ, There was a pen. There was a ruler. There were three books. There was an apple. Học sinh được một điểm cho mỗi câu đúng.)
Repeat the game with different objects. Who can get the most points?
(Lặp lại trò chơi với các đối tượng khác nhau. Ai có thể nhận được nhiều điểm nhất?)
Lionel Messi
1. He is a talented football player.
(Anh ấy là một cầu thủ bóng đá tài năng.)
2. He is not very tall.
(Anh ấy không cao lắm.)
3. He is known for his finishing, positioning, quick reactions, and ability to make attacking runs to beat the defensive line.
(Anh ấy nổi tiếng với khả năng dứt điểm, chọn vị trí, phản ứng nhanh và khả năng thực hiện những pha tấn công đánh bại hàng phòng ngự.)
4. He has a happy family with a wife and three children.
(Anh ấy có một gia đình hạnh phúc với một người vợ và ba đứa con.)
5. He comes from Argentina.
(Anh ấy đến từ Argentina.)