Work in pairs. Look at the fact file in 3 then ask and answer questions about it.
Example:
A: What is the name of the company?
B: Roadrunner.
A: When did the company introduce its first model?
B: In 2015.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. It happened on December 24th last year at my sister's house.
2. We were celebrating Christmas and my niece's birthday.
3. I was wearing a jacket, a long white dress and a black boots.
4. I felt so merry and excited at that time
1. It happened on December 24th last year at my sister's house.
2. We were celebrating Christmas and my niece's birthday.
3. I was wearing a jacket, a long white dress and a black boots.
4. I felt so merry and excited at that time.
TRANSPORT (GIAO THÔNG)
1. Do you think people will still own cars in the cities of the future?
(Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ vẫn sở hữu ô tô ở các thành phố trong tương lai không?)
I don't think so. Private vehicles will be replaced by more efficient and sustainable public transport systems.
(Tôi không nghĩ vậy. Các phương tiện cá nhân sẽ được thay thế bằng các hệ thống giao thông công cộng bền vững và hiệu quả hơn.)
2. How will public transport be different in the future cities?
(Giao thông công cộng sẽ khác ở các thành phố tương lai như thế nào?)
Public transport will be faster, more frequent, and more comfortable. It will also be controlled by computers and use eco-friendly technologies.
(Giao thông công cộng sẽ nhanh hơn, thường xuyên hơn và thoải mái hơn. Nó cũng sẽ được điều khiển bởi máy tính và sử dụng các công nghệ thân thiện với môi trường.)
3. What kind of eco-friendly technologies will be used in future transport systems?
(Loại công nghệ thân thiện với môi trường nào sẽ được sử dụng trong các hệ thống giao thông trong tương lai?)
There will be electric buses, trains, and trams that produce no or low emissions. There will also be more bike lanes and walkable streets to encourage active modes of transport.
(Sẽ có xe buýt điện, xe lửa và xe điện không tạo ra hoặc thải ít khí thải. Cũng sẽ có nhiều làn đường dành cho xe đạp và đường đi bộ hơn để khuyến khích các phương thức vận tải tích cực.)
4. How will people pay for public transport in the future?
(Mọi người sẽ trả tiền cho giao thông công cộng như thế nào trong tương lai?)
People will use smart cards or mobile apps to pay for their journeys. The fare system will be more integrated and offer discounts for regular users.
(Mọi người sẽ sử dụng thẻ thông minh hoặc ứng dụng dành cho thiết bị di động để thanh toán cho hành trình của họ. Hệ thống giá vé sẽ được tích hợp nhiều hơn và giảm giá cho người dùng thường xuyên.)
INFRASTRUCTURE (HẠ TẦNG)
1. How will the street infrastructure be different in the future cities?
(Cơ sở hạ tầng đường phố ở các thành phố tương lai sẽ khác như thế nào?)
The street infrastructure will be smarter with more sensors and data collection devices. This will enable faster and better decision-making for traffic management, waste collection, and other services.
(Cơ sở hạ tầng đường phố sẽ thông minh hơn với nhiều cảm biến và thiết bị thu thập dữ liệu hơn. Điều này sẽ cho phép ra quyết định nhanh hơn và tốt hơn cho quản lý giao thông, thu gom rác thải và các dịch vụ khác.)
2. Will there be more green spaces in the future cities?
(Sẽ có nhiều không gian xanh hơn ở các thành phố trong tương lai?)
Yes, there will be more green spaces and parks in the future cities to improve the quality of life and mitigate the effects of climate change. The green spaces will also provide habitats for wildlife and help reduce the urban heat island effect.
(Đúng vậy, sẽ có nhiều không gian xanh và công viên hơn ở các thành phố trong tương lai để cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Các không gian xanh cũng sẽ cung cấp môi trường sống cho động vật hoang dã và giúp giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.)
3. How will the buildings be designed in the future cities?
(Các tòa nhà sẽ được thiết kế như thế nào trong các thành phố tương lai?)
The buildings will be designed to be more energy-efficient and eco-friendly. They will have green roofs, solar panels, and rainwater harvesting systems to reduce the energy consumption and carbon footprint. The buildings will also be equipped with smart technologies to optimize the use of resources and improve the indoor environment.
(Các tòa nhà sẽ được thiết kế để tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hơn. Chúng sẽ có mái nhà xanh, tấm pin mặt trời và hệ thống thu gom nước mưa để giảm mức tiêu thụ năng lượng và lượng khí thải carbon. Các tòa nhà cũng sẽ được trang bị công nghệ thông minh để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và cải thiện môi trường trong nhà.)
1. He began working for his construction company in 2004.
2. It is producing a plan for a new motorway at the moment.
3. He usually works in the road department.
4. No, he isn't.
Hello! My name is David. I work for a construction company. I started working for this company in 2004. We build roads, dams, bridges and things like that. At the moment my company is producing a plan for a new motorway. I usually work in the road department, but this month I am working in the department that builds bridges. So my whole working day is different just now. I normally spend a lot of time outdoors because I have to go to the construction sites. But with this new project I spend a lot of time in the workshop. Now I am testing a model of one of the new bridges. I enjoy it a lot because I have learned a lot of new things.
1. When did David begin working for his construction company?
....=> David began working for his construction company in 2004.
2. What is his company doing at the moment?
=> His company is producing a plan for a new motorway at the moment
3. Where does he usually work?
=> He usually works in the road department
4. Is he working in the road department this month?
=> No , he isn't
Last week I went to Paris and went to the cinema with Angela Jolie. Then we had dinner with Lionel Messi and we talked and danced for four hours.
(Tuần trước, tôi đã đến Paris và đi xem phim với Angela Jolie. Sau đó, chúng tôi ăn tối với Lionel Messi và nói chuyện và khiêu vũ khoảng bốn giờ.)
A: Was Le Quy Don a Vietnamese scholar?
(Lê Quý Đôn có phải là nhà nho Việt Nam không?)
B: Yes, he was.
(Vâng, đúng rồi.)
A: Did he live in the 19th century.
(Có phải ông ấy sống ở thế kỷ 19 không.)
Student 2: No, he didn’t.
(Không, không phải.)
Student 1: Was he a poet, a scholar, and a government official?
(Ông ấy có phải là một nhà thơ, một học giả và một quan chức chính phủ không?)
Student 2: Yes, he was.
(Vâng, đúng rồi.)
Student 1: Did Le Quy Don go to China as an ambassador in 460?
(Lê Quý Đôn đi sứ sang Trung Quốc năm 460?)
Student 2: No, he didn’t.
(Không, không phải.)
Student 1: Was he the principal of the National University situated in the Văn Miếu in Hà Nội?
(Ông ấy có phải là hiệu trưởng trường Đại học Quốc gia ở Văn Miếu, Hà Nội không?)
Student 2: Yes, he was.
(Vâng, đúng rồi.)
Student 1: Did he have many works of the old Vietnamese literature?
(Ông có bao nhiêu tác phẩm thuộc văn học cổ Việt Nam?)
Student 2: Yes, he did.
(Vâng, đúng rồi.)
Student 1: Did he pass away in 1884 when he was 68 years old.
(Có phải ông ấy đã qua đời vào năm 1884 khi ông ấy 68 tuổi.)
Student 2: No, he didn’t.
(Không, không phải.)
A: What will Safety be?
B: It will be the largest and safest electric car.
A: What will both models have?
B: They will have a gaming screen and an autopilot function.
A: What will both models run on?
B: Electricity.
A: What can passengers do?
B: Read, sleep, play games.
Tạm dịch:
A: Safety sẽ như thế nào?
B: Nó sẽ là chiếc xe điện lớn nhất và an toàn nhất.
A: Cả hai mô hình sẽ có những gì?
B: Chúng sẽ có màn hình chơi game và chức năng lái tự động.
A: Cả hai mô hình sẽ chạy bằng cái gì?
B: Điện.
A: Hành khách có thể làm gì?
B: Đọc, ngủ, chơi game.