K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

a. Listen and repeat.(Nghe và lặp lại.) The tomb was finished in 1931.(Lăng mộ được hoàn thành vào năm 1931.)Meaning and Use(Ý nghĩa và Cách sử dụng)We can use the Past Simple passive when we don't know, or don't care who did the action.(Chúng ta có thể sử dụng thì quá khứ đơn khi chúng ta không biết hoặc không quan tâm ai đã thực hiện hành động.)The castle was built in 1850.(Lâu đài được xây dựng vào năm 1850.)Form (Cấu trúc)The house was...
Đọc tiếp

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

 

The tomb was finished in 1931.

(Lăng mộ được hoàn thành vào năm 1931.)

Meaning and Use

(Ý nghĩa và Cách sử dụng)

We can use the Past Simple passive when we don't know, or don't care who did the action.

(Chúng ta có thể sử dụng thì quá khứ đơn khi chúng ta không biết hoặc không quan tâm ai đã thực hiện hành động.)

The castle was built in 1850.

(Lâu đài được xây dựng vào năm 1850.)

Form (Cấu trúc)

The house was built in 1653.

(Ngôi nhà được xây dựng vào năm 1653.)

Construction wasn't started until 1842.

(Việc xây dựng đã không được bắt đầu cho đến năm 1842.)

When was construction finished?

(Khi nào xây dựng xong?)

Note (Lưu ý)

We don't usually use the passive with increase or decrease.

(Chúng ta không thường sử dụng bị động với tăng hoặc giảm.)

The population was decreased last year.

(Dân số đã giảm vào năm ngoái.)

The population decreased last year.

(Dân số đã giảm vào năm ngoái.)

 

0
a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)If we recycle more plastic, there will be less litter. (Nếu chúng ta tái chế nhiều nhựa hơn, sẽ có ít rác hơn.) First Conditional (Câu điều kiện loại 1)Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)We can use First Conditional to talk about things we can change (“If I do this thing…”), and the future result of that change (“...that thing will happen”).(Chúng ta có thể sử dụng Điều kiện loại 1 để nói về những...
Đọc tiếp

a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

If we recycle more plastic, there will be less litter. (Nếu chúng ta tái chế nhiều nhựa hơn, sẽ có ít rác hơn.)

 

First Conditional (Câu điều kiện loại 1)

Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)

We can use First Conditional to talk about things we can change (“If I do this thing…”), and the future result of that change (“...that thing will happen”).

(Chúng ta có thể sử dụng Điều kiện loại 1 để nói về những thứ chúng ta có thể thay đổi (“Nếu tôi làm điều này…”) và kết quả trong tương lai của sự thay đổi đó (“… điều đó sẽ xảy ra”).

If I study hard, I will do well on my test. (Nếu tôi học tập chăm chỉ, tôi sẽ làm tốt bài kiểm tra của mình.)

Form

If we recycle more plastic, there will be less litter. (Nếu chúng ta tái chế nhiều nhựa hơn, sẽ có ít rác hơn.)

There won't be as much trash if we ban single-use plastic. (Sẽ không có nhiều rác nếu chúng ta cấm đồ nhựa dùng một lần.)

If we don't protect the environment, what will happen? (Nếu chúng ta không bảo vệ môi trường, điều gì sẽ xảy ra?)

Will we reduce air pollution if we ban cars? (Chúng ta sẽ giảm ô nhiễm không khí nếu chúng ta cấm ô tô?)

(Yes, we will. (Có, chúng tôi sẽ.) /No, we won't. (Không, chúng tôi sẽ không.))

 

0
a. Listen and repeat.(Nghe và lặp lại.) - This is the person who invented the light bulb.(Đây là người đã phát minh ra bóng đèn.)- Thomas Edison! (Thomas Edison!)Meaning and Use (Ý nghĩa và Sử dụng)We use defining relative clauses to give important information about a person or thing.(Chúng tôi sử dụng xác định mệnh đề tương đối để cung cấp thông tin quan trọng về một người hoặc sự vật.)This is the karaoke machine which I bought in Japan.(Đây...
Đọc tiếp

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

 

- This is the person who invented the light bulb.

(Đây là người đã phát minh ra bóng đèn.)

- Thomas Edison! (Thomas Edison!)

Meaning and Use (Ý nghĩa và Sử dụng)

We use defining relative clauses to give important information about a person or thing.

(Chúng tôi sử dụng xác định mệnh đề tương đối để cung cấp thông tin quan trọng về một người hoặc sự vật.)

This is the karaoke machine which I bought in Japan.

(Đây là máy karaoke mà tôi đã mua ở Nhật Bản.)

Form (Cấu trúc)

We usually start the defining clause with a relative pronoun: who or that to talk about people, which or that to talk about things, or where to talk about places.

(Chúng ta thường bắt đầu mệnh đề xác định bằng một đại từ tương đối: who hoặc that để nói về người, which hoặc that để nói về sự vật, hoặc where để nói về địa điểm.)

That is less formal than who or which.

(That ít trang trọng hơn who hoặc which.)

We do not use commas to separate the defining clause from the rest of the sentence.

(Chúng ta không sử dụng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề xác định với phần còn lại của câu.)

This invention is for people who want to save time when they travel to school.

(Phát minh này dành cho những người muốn tiết kiệm thời gian khi đi học.)

You can use this invention in the mountains where there isn't any electricity.

(Bạn có thể sử dụng phát minh này ở vùng núi, nơi không có điện.)

This invention is something that will help a lot of people.

(Phát minh này sẽ giúp ích cho rất nhiều người.)

0
a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) - What can we do in Paris? (Chúng ta có thể làm gì ở Paris?) - We can go to the Louvre. It's an art museum. (Chúng ta có thể đến bảo tàng Louvre. Đó là một bảo tàng nghệ thuật.) Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)Articles are the words a, an, and the. They come before nouns and are used to define if something is specific or general. (Các mạo từ là các từ a, an và the. Chúng đứng trước danh từ và được...
Đọc tiếp

a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

 

- What can we do in Paris? (Chúng ta có thể làm gì ở Paris?)

 

- We can go to the Louvre. It's an art museum. (Chúng ta có thể đến bảo tàng Louvre. Đó là một bảo tàng nghệ thuật.)

 

Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)

Articles are the words a, an, and the. They come before nouns and are used to define if something is specific or general. (Các mạo từ là các từ a, an và the. Chúng đứng trước danh từ và được sử dụng để chỉ một cái gì đó cụ thể hoặc chung chung.)

For some nouns or noun phrases, we don't use an article. We call this the zero article. (Đối với một số danh từ hoặc cụm danh từ, chúng ta không sử dụng mạo từ. Chúng ta gọi đây là mạo từ rỗng.)

Have you ever been to a basketball game? (Bạn đã bao giờ đi xem một trận bóng rổ chưa?)

Yes, I went to the basketball championship game last year. (Vâng, tôi đã tham dự trận đấu vô địch bóng rổ năm ngoái.)

Let's go and play basketball in the park. (Hãy đi và chơi bóng rổ trong công viên.)

Form (Cấu trúc)

 

 

the: before singular, plural, or uncountable nouns (the: trước danh từ số ít, số nhiều hoặc không đếm được)

It is clear from the situation which one(s) we mean or there is only one of that thing. (Rõ ràng là ta muốn nói đến một (các) tình huống nào hoặc chỉ có một trong số đó.)

Let's eat at the restaurant. (Hãy ăn ở nhà hàng.)

(We can see only one restaurant.)

(Ta chỉ có thể thấy một nhà hàng.)

There are great views of the river. (Có tầm nhìn tuyệt vời ra sông.)

(Usually, there's only one river in a town or city.)

(Thông thường, chỉ có một con sông trong một thị trấn hoặc thành phố.)

We have mentioned it/them before. (Ta đã đề cập đến nó/ chúng trước đây.)

I bought a ticket to see a concert in Brazil. (Tôi đã mua một vé để xem một buổi hòa nhạc ở Brazil.)

The concert was fantastic. (Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.)

We say which ones we mean later in the sentence. (Ta đề cập đến cái ta muốn nhắc đến sau đó trong câu.)

Tell Tom about the castle we visited yesterday. (Kể cho Tom nghe về lâu đài mà chúng ta đã đến thăm ngày hôm qua.)

a/an: before singular,

countable nouns (a/an: trước số ít,

danh từ đếm được)

We can use this when we talk about one thing that isn't specific or we are mentioning for the first time. (Ta có thể sử dụng mạo từ này khi ta nói về một điều không cụ thể hoặc đề cập đến lần đầu tiên.)

There is a great museum in that town. (Có một bảo tàng tuyệt vời trong thị trấn đó.)

I visited an aquarium yesterday. (Tôi đã đến thăm một thủy cung ngày hôm qua.)

 

zero article (mạo từ rỗng)

When we talk about things in general. (Khi ta nói về những điều chung chung.)

I like castles. (Use the plural or uncountable form when generalizing not a castle.) 

(Tôi thích lâu đài. (Sử dụng hình thức số nhiều hoặc không đếm được khi khái quát không phải là một lâu đài.))

When we talk about sports, games, meals, and school subjects. (Khi ta nói về thể thao, trò chơi, bữa ăn và các môn học ở trường.)

Let's have dinner. (Đi ăn tối nào.)

Let's play soccer. (Hãy đi chơi bóng đá.)

When we use names of people, villages, cities, and countries. (Khi chúng ta sử dụng tên người, làng, thành phố và quốc gia.)

I visited Paris yesterday. (Tôi đã đến thăm Paris ngày hôm qua.)

I went to Japan last week. (Tôi đã đến Nhật Bản vào tuần trước.)


 

0
a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)If we replaced plastic bottles with water bubbles, we would reduce plastic waste. (Nếu chúng ta thay thế chai nhựa bằng bong bóng nước, chúng ta sẽ giảm thiểu rác thải nhựa.)Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)We can use Second Conditional to talk about things that are not true now, and we don't think will be true in the future. We sometimes use Second Conditional to talk about our hope or dreams. (Chúng ta có thể sử...
Đọc tiếp

a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

If we replaced plastic bottles with water bubbles, we would reduce plastic waste. (Nếu chúng ta thay thế chai nhựa bằng bong bóng nước, chúng ta sẽ giảm thiểu rác thải nhựa.)

Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)

We can use Second Conditional to talk about things that are not true now, and we don't think will be true in the future. We sometimes use Second Conditional to talk about our hope or dreams. (Chúng ta có thể sử dụng Câu điều kiện loại hai để nói về những điều không đúng hiện tại và chúng ta không nghĩ sẽ đúng trong tương lai. Đôi khi chúng ta sử dụng Câu điều kiện loại hai để nói về hy vọng hoặc ước mơ của mình.)

If I were rich, I would travel around the world. (Nếu tôi giàu có, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)

 

Form (Cấu trúc)

If we all ate less meat, the world would use less water and energy. (Nếu tất cả chúng ta ăn ít thịt hơn, thế giới sẽ sử dụng ít nước và năng lượng hơn.)

If I were a billionaire, I'd donate money to environmental charities. (Nếu tôi là một tỷ phú, tôi sẽ quyên góp tiền cho các tổ chức từ thiện về môi trường.)

We wouldn't need fossil fuels if we all switched to renewable energy. (Chúng ta sẽ không cần nhiên liệu hóa thạch nếu tất cả chúng ta chuyển sang năng lượng tái tạo.)

What would happen if plastic could be composted? (Điều gì sẽ xảy ra nếu nhựa có thể được ủ?)

 

Note (Lưu ý)

We often use were (not was) in the if-clause. (Chúng ta thường sử dụng were (not was) trong mệnh đề if.)


 

0
9 tháng 2 2023

food poisoning

stole

delayed

fire alarm

a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)Yesterday, someone stole my wallet while I was waiting for the train. (Hôm qua, ai đó đã lấy trộm ví của tôi khi tôi đang đợi tàu.)Past Simple and Past Continuous with when (Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn với when)Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)We can use when to introduce an interruption to a past continuous action. We can use a sentence with when to start an interesting story. (Chúng ta có thể sử dụng...
Đọc tiếp

a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

Yesterday, someone stole my wallet while I was waiting for the train. (Hôm qua, ai đó đã lấy trộm ví của tôi khi tôi đang đợi tàu.)

Past Simple and Past Continuous with when (Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn với when)

Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)

We can use when to introduce an interruption to a past continuous action. We can use a sentence with when to start an interesting story. (Chúng ta có thể sử dụng when để đề cập sự gián đoạn của một hành động liên tục trong quá khứ. Chúng ta có thể sử dụng một câu với thời điểm bắt đầu một câu chuyện thú vị.)

We were driving to the beach when our car broke down. (Chúng tôi đang lái xe đến bãi biển thì xe của chúng tôi bị hỏng.)

 

Form (Cấu trúc)

I/He/She was talking on the phone when a monkey stole my/his/her bag. (Tôi/Anh ấy/Cô ấy đang nói chuyện điện thoại thì một con khỉ lấy trộm túi xách của tôi/anh ấy/cô ấy.)

What were you/they doing when you/they saw that? (Bạn/họ đã làm gì khi bạn/họ thấy điều đó?)

Past Simple and Past Continuous with while (Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn với while)

Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)

We can use while to continue a story where the time period is important. We don't begin a story with while. (Chúng ta có thể sử dụng while để tiếp tục một câu chuyện trong đó khoảng thời gian là quan trọng. Chúng ta không bắt đầu câu chuyện bằng while.)

(We went to the beach.) While I was swimming, it started to rain. ((Chúng tôi đã đi đến bãi biển.) Trong khi tôi đang bơi, trời bắt đầu mưa.)

 

Form (Cấu trúc)

I/He/She decided to drive there. While l/he/she was driving, the car broke down. (Tôi/Anh ấy/Cô ấy quyết định lái xe đến đó. Trong khi tôi/anh ấy/cô ấy đang lái xe, chiếc xe bị hỏng.)

We/They went for a walk. While we/they were walking along the beach, we/they saw a dolphin! (Chúng tôi/Họ đã đi dạo. Trong khi chúng tôi/họ đi dạo dọc theo bãi biển, chúng tôi họ đã nhìn thấy một con cá heo!)


 

0
a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) - What are you going to do this Saturday? (Bạn định làm gì vào thứ bảy này?) - I'm going to study art online. (Tôi sẽ học mỹ thuật trên mạng.) - I'll get it. (Tôi sẽ nghe nó.) will Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)We use will for future actions based on decisions at the moment of speaking. (Chúng ta sử dụng will cho các hành động trong tương lai dựa trên các quyết định tại thời điểm...
Đọc tiếp

a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

 

- What are you going to do this Saturday? (Bạn định làm gì vào thứ bảy này?)

 

- I'm going to study art online. (Tôi sẽ học mỹ thuật trên mạng.)

 

- I'll get it. (Tôi sẽ nghe nó.)

 

will

 

Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)

We use will for future actions based on decisions at the moment of speaking. (Chúng ta sử dụng will cho các hành động trong tương lai dựa trên các quyết định tại thời điểm nói.)

(Looking at an app on a friend's smart device) (Xem một ứng dụng trên thiết bị thông minh của bạn bè)

It looks great! I'll download it, too. (Nó trông rất tuyệt! Tôi cũng sẽ tải về.)

I think I'll make podcasts in English. (Tôi nghĩ tôi sẽ tạo podcast bằng tiếng Anh.)

Form (Cấu trúc)

 

I/We/They/

He/She

(Tôi/Chúng ta/Họ

Anh ấy/Cô ấy)

 

will (sẽ)

won’t (sẽ không)

 

download a podcast. (tải xuống một podcast)

Will you make a podcast tomorrow? (Bạn sẽ làm một podcast vào ngày mai chứ?)

Yes, I will./No, I won't. (Vâng, tôi sẽ./Không, tôi sẽ không.)

What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?)

 

be going to

 

Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)

We use be going to to talk about plans we have already made. (Chúng ta sẽ nói về những kế hoạch mà chúng ta đã thực hiện.)

I'm going to listen to a podcast tonight. (Tôi sẽ nghe một podcast tối nay.)

Form (Cấu trúc)

I                         am

He/She/It           isn’t

You/We/They    are

 

        going to 

 

study online tonight.

Are they going to study online tomorrow? (Họ sẽ học trực tuyến vào ngày mai?)

Yes, they are./No, they're not. (Đúng, họ có./Không, họ không.)

What is he going to do on Friday? (Anh ấy sẽ làm gì vào thứ sáu?)

He's going to make a podcast. (Anh ấy sẽ làm một podcast.)


 

0
11 tháng 9 2023

A. plastic, rubber, steel

B. plastic, nylon, rubber, wood

C. aluminium, glass, plastic