THE WAY TO EQUALITY (CON ĐƯỜNG ĐẾN SỰ BÌNH ĐẲNG)
a. You're discussing the most important moments in the history of gender equality. In pairs: Look at the moments in the table and choose the best reason for each one. Rank the moments from 1-4 (most important to least important).
(Các em đang thảo luận về những khoảnh khắc quan trọng nhất trong lịch sử bình đẳng giới. Theo cặp: Nhìn vào các khoảnh khắc trong bảng và chọn lý do tốt nhất cho từng khoảnh khắc. Xếp hạng các khoảnh khắc từ 1-4 (quan trọng nhất đến ít quan trọng nhất).)
Moment (Khoảnh khắc) | Reason (Lý do) | Rank (Xếp hạng) |
Women could go to university (Phụ nữ có thể học đại học) | 1. Women could find better jobs. (Phụ nữ có thể tìm được công việc tốt hơn.) 2. They started to get more opportunities. (Họ bắt đầu có nhiều cơ hội hơn.) | |
Women were allowed to vote (Phụ nữ được phép bầu cử) | 1. Women could choose their own leaders. (Phụ nữ có thể chọn lãnh đạo của mình.) 2. Women had power to make the changes they wanted. (Phụ nữ có quyền thực hiện những thay đổi mà họ muốn.) | |
Companies paid men and women the same (Công ty trả lương cho đàn ông và phụ nữ như nhau) | 1. Women could take better care of their families. (Phụ nữ có thể chăm sóc gia đình tốt hơn.) 2. Women felt equal to men at work. (Phụ nữ cảm thấy bình đẳng với nam giới tại nơi làm việc.) | |
Women were allowed to own property (Phụ nữ được phép sở hữu tài sản) | 1. Women could buy a house for their family. (Phụ nữ có thể mua nhà cho gia đình.) 2. They didn't need a husband to own a house. (Họ không cần chồng để sở hữu một ngôi nhà.) |
A: The most important moment was when women were allowed to go to university.
(Thời điểm quan trọng nhất là khi phụ nữ được vào đại học.)
B: Why?
(Tại sao?)
A: Because they could find better jobs.
(Bởi vì họ có thể tìm được công việc tốt hơn.)
1-4-2-3
A: The second important moment was when companies paid men and women the same.
(Thời điểm quan trọng thứ hai là khi các công ty trả lương cho nam và nữ như nhau..)
B: Why?
(Tại sao?)
A: Because women could take better care of their families and they felt equal to men at work.
(Vì phụ nữ có thể chăm sóc gia đình tốt hơn và họ cảm thấy bình đẳng với nam giới trong công việc.)