b. Make a list of things you need to remember for your future writing.
(Lập danh sách những điều em cần ghi nhớ cho lần viết sau này.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
In my town, I often see many means of transport such as bicycles, motorbikes, cars, cyclos, coaches, buses, trains, boats, ships.
(Trong thị trấn của tôi, tôi thường thấy nhiều phương tiện giao thông như xe đạp, xe máy, ô tô, xích lô, xe khách, xe buýt, tàu hỏa, thuyền, tàu.)
Đáp án C
Những điều sau đây sẽ giúp bạn ghi nhớ mọi thứ tốt hơn khi học, NGOẠI TRỪ______.
A. đặt câu hỏi khi bạn không hiểu.
B. kết nối những thông tin mới với những điều bạn đã biết.
C. cố gắng tiếp thu một lượng thông tin lớn cùng một lúc.
D. overlearning chúng.
Dẫn chứng ở tip thứ 6: “6. Divide new information into several parts (about five or six). Learn one part at time and stop for few minutes. Don't sit down and try to learn a very large amount of new information all at once” – (Chia nhỏ thông tin mới ra thành một vài phần (khoảng 5 hoặc 6). Học một phần và dừng lại vài phút. Đừng chỉ ngồi đó và cố gắng ghi nhớ một lượng lớn thông tin mới cùng 1 lúc).
Đáp án C.
Những điều dưới đây có thể giúp bạn ghi nhớ tốt hơn khi học, NGOẠI TRỪ:
A. asking questions when you don’t understand something: đặt câu hỏi khi bạn không hiểu điều gì đó
B. connecting new information with something you already know: liên kết thông tin mới với những thứ bạn đã biết
C. trying to learn a large amount of new information all at once: cố gắng học một lượng lớn các thông tin cùng một lúc
D. overlearning them: học đi học lại
Đáp án là C, dẫn chứng là: Divide new information into several parts (about five or six). Learn one part at time and stop for few minutes. Don't sit down and try to learn a very large amount of new information all at once: Chia nhỏ thông tin mới thành từng phần (khoảng 5 hoặc 6 phần). Học riêng từng phần mỗi lúc và nghỉ vài phút. Đừng chỉ ngồi một chỗ và cố gắng nhồi nhét cả một lượng thông tin lớn ngay lập tức.
Đáp án D
Tất cả những điều sau đây có thể không hiệu quả cho việc ghi nhớ những từ mới, NGOẠI TRỪ______.
A. lên danh sách và ghi nhớ chúng.
B. viết chúng ra sổ nhớ.
C. sắp xếp chúng theo thứ tự bảng chữ cái.
D. thực hành việc sử dụng chúng bằng các câu.
Dẫn chứng ở tip 2: “2. After you learn something, study it again and again. Learn it more than you need to. This process is called overlearning. For example, when you learn new words, practice using them in sentences. Don't try to memorize words from a list only”- (Sau khi bạn tiếp thu một điều gì đó, hãy nghiền ngẫm nó nhiều lần. Tìm hiểu về nó nhiều hơn. Qúa trình đó gọi là overlearning. Thí dụ, khi bạn học từ mới, hãy luyện tập việc sử dụng chúng thành các câu hoàn chỉnh. Đừng chỉ nhớ chúng trên sách vở).
Đáp án D.
Những điều dưới đây là vô ích khi dùng để ghi nhớ những từ mới, NGOẠI TRỪ:
A. making a list of them and memorizing them: làm một danh sách các từ và ghi nhớ chúng
B. writing them down in your notebook: viết các từ mới vào trong sổ ghi chép của bạn
C. putting them in alphabetical order: xếp chúng theo thứ tự bảng chữ cái
D. practicing using them in sentences: thực hành sử dụng các từ mới trong các câu
Đáp án đúng D, dẫn chứng: For example, when you learn new words, practice using them in sentences. Don't try to memorize words from a list only: Ví dụ, khi bạn học từ mới, hãy luyện tập áp dụng chúng vào trong các câu. Đừng chỉ cố gắng ghi nhớ từ theo danh sách.
Đáp án B
Bạn di chuyển thông tin khỏi trí nhớ ngắn hạn tới trí nhớ dài hạn khi bạn______.
A. gọi điện cho một người bạn nhiều lần.
B. luyện tập nó bằng cách nói to với bản thân.
C. thư giãn trước tivi.
D. viết nó ra giấy.
Dẫn chứng ở tip 1: “1. Move information from your short-term memory to your long-term memory. You can do this if you practice the new information. Say it to yourself out loud. Think about it” – (Để di chuyển thông tin ra khỏi trí nhớ ngắn hạn để tới trí nhớ dài hạn. Bạn có thể làm được nếu bạn luyện tập với những thông tin mới. Nói to chúng với bản thân. Nghĩ về chúng).
Đáp án A
Điều nào sau đây không ở trong trí nhớ dài hạn của bạn?
A. số điện thoại của một người mà bạn không gọi tới thường xuyên.
B. con đường về nhà.
C. ngày sinh của bạn.
D. địa chỉ của bạn.
Dẫn chứng ở phần đầu: “When you want to call a store or an office that you don't call often, you look in the telephone book for the number. You dial the number, and then you forget it! You use your short-term memory to remember the number” – (Khi bạn muốn gọi điện tới một cửa hàng hoặc một văn phòng mà bạn không gọi tới thường xuyên, bạn tra số điện thoại đó trong danh bạ. Bạn quay số, và sau đó bạn quên nó. Bạn đã sử dụng trí nhớ ngắn hạn để nhớ số đó).