K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 9 2023

What did you buy?

(Bạn đã mua gì?)

I bought a shirt.

(Tôi đã mua một chiếc áo.)

When/Where did you buy it?

(Bạn đã mua nó khi nào / ở đâu?)

I bought it from the website on June 20th.

(Tôi đã mua nó từ trang web vào ngày 20 tháng 6.)

What are the problems

(Vấn đề là gì)

...with the delivery?

(... với việc giao hàng?)

...with the item?

(... với mặt hàng?)

The store sent me the wrong color shirt.

(Cửa hàng đã gửi nhầm màu áo cho tôi.)

How did you try to solve the problems?

(Bạn đã cố gắng giải quyết các vấn đề như thế nào?)

I called the customer hotline.

(Tôi đã gọi đến đường dây nóng khách hàng.)

What do you want the store to do?

(Bạn muốn cửa hàng làm gì?)

I would like them to replace it.

(Tôi muốn họ thay thế nó.)

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
9 tháng 10 2023

Name (Tên)

The Hover Go

Overall opinion

(Ý kiến tổng quan)

The Hover Go is the best transportation for kids in the city.

(Xe Hover Go là phương tiện phù hợp với trẻ con trong thành phố.)

Reason

(Lý do)

It’s easy to carry.

(Nó dễ dàng mang theo.)

It’s the fastest way for kids to travel around the city.

(Nó là cách nhanh nhất giúp trẻ đi xung quanh thành phố.)

Evidence

(Dẫn chứng)

It’s small.

(Nó nhỏ.)

It can travel 30 kilometers per hour.

(Nó có thể đi 30km/h.)

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
7 tháng 9 2023

11 tháng 9 2023

Possible activities: (Hoạt động)

- watch a movie (đi xem phim)

- 7pm Saturday (7 giờ tối thứ 7)

- cinema (rạp chiếu phim)

- about 60.000VND per person (khoảng 60 nghìn 1 người)

Food (Đồ ăn)

- fried chicken (gà chiên)

- about 100.000VND per person (khoảng 100 nghìn 1 người)

- KFC 

Meet (Gặp nhau)

- in front of KFC restaurant (Trước cửa nhà hàng KFC)

- 6pm Saturday (6 giờ tối thứ 7)

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
9 tháng 10 2023

The Grilled frog legs are from my hometown. We place the frog legs on the grill and brush the upper side with the basting mixture. We eat it with chili. It’s tasty and I like to eat it

(Chân ếch nướng là từ món ăn từ quê hương của tôi. Chúng tôi đặt chân ếch trên vỉ nướng và chải mặt trên với hỗn hợp gia vị. Chúng tôi ăn nó với ớt. Nó rất ngon và tôi thích ăn nó.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

Bánh chưng

- a glutinous rice dish

(món ăn làm từ gạo nếp)

- glutinous rice, pork meat, and green beans

(gạo nếp, thịt lợn, và đậu xanh)

- at Tết

(vào dịp Tết)

-  delicious

(ngon)

Vietnamese Bread (bánh mỳ Việt Nam)

- bread dish

(món ăn làm từ bánh mỳ)

- bread, grilled pork meat, herbs

(bánh mỳ, thịt lợn nướng, rau thơm)

- in the morning

(buổi sáng)

- delicious

(ngon)

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
7 tháng 1

Gợi ý:

What?

My favorite hobby is listening to music.

When started?

I started this hobby when I was 10 years old.

Who with?

I listened to the first song with my dad.

Where?

My dad played music on my old radio at home.

When?

And now we usually play music on TV every weekend.

Your opinion?

I love the songs and enjoy them.

Hướng dẫn dịch:

Cái gì?

Sở thích yêu thích của tôi là nghe nhạc.

Đã bắt đầu khi nào?

Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi mới 10 tuổi.

Với ai?

Tôi nghe bài nhạc đầu tiên cùng với bố của tôi.

Ở đâu?

Bố tôi đã mở những bài nhạc bằng chiếc radio cũ ở nhà của tôi.

Khi nào?

Và bây giờ chúng tôi thường mở nhạc bằng tivi vào mỗi cuối tuần.

Ý kiến của em?

Tôi rất yêu những bài nhạc và tận hưởng chúng.

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
7 tháng 1

Hướng dẫn dịch:

- What's your favorite hobby?(Sở thích yêu thích của bạn là gì?)

- When did you start it?(Bạn bắt đầu nó khi nào?)

- Do you do it by yourself or with someone? Who?(Bạn làm điều đó một mình hay với ai đó? Ai?)

- Where and when do you often do it?(Bạn thường làm chuyện ấy ở đâu và khi nào?)

- What do you think about it?(Bạn nghĩ gì về nó?)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
11 tháng 9 2023

1. Somebody's knocking at the door. → I’ll answer it.

(Ai đó đang gõ cửa. → Tôi sẽ trả lời nó.)

2. Would you like the blue T-shirt or the red one? → I’ll choose the blue one.

(Bạn thích áo phông xanh hay áo đỏ? → Tôi sẽ chọn cái màu xanh.)

3. There's chicken or fish for lunch. → I’ll have chicken.

(Có gà hoặc cá cho bữa trưa. → Tôi sẽ ăn gà.)

4. It looks freezing outside. → I’ll wear warm clothes.

(Bên ngoài có vẻ lạnh cóng. → Tôi sẽ mặc quần áo ấm.)

5. The next bus into town is in an hour. → I’ll hurry up.

(Chuyến xe buýt tiếp theo vào thị trấn sẽ mất một giờ nữa. → Tôi sẽ nhanh chóng.)

6. What would you like to drink? → I’ll have orange juice.

(Bạn muốn uống gì? → Tôi sẽ uống nước cam.)