K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
7 tháng 9 2023

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
7 tháng 9 2023

- I watch TV twice a week.

(Tôi xem tivi hai lần một tuần.)

- We use the Internet to find information about our project.

(Chúng tôi sử dụng mạng Internet để tìm kiếm thông tin về dự án của mình.)

- My brother plays video games at weekends.

(Em trai tôi chơi trò chơi điện tử vào cuối tuần.)

- I often use social media networks such as Facebook and Instagram. 

(Tôi thường sử dụng các mạng xã hội như Facebook và Instagram.)

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
7 tháng 9 2023

A: Where did you go?

B: I went to Phu Quoc.

A: How long did you stay there?

B: I stayed there for 4 days.

A: What did you see?

B: I saw many beautiful beaches and wild animals in the zoo.

A: Did you take any photos?

B: Yes, I did. I took a lot of photos.

A: How many theme parks did you visit?

B: I visited only one theme park.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

1.

Ha: Hi, Lam. How was your weekend?

(Chào Lâm. Cuối tuần của bạn như thế nào?)

Lam: It was great. I went on a trip. It was interesting.

(Thật là tuyệt. Tôi đã tham gia một chuyến đi ngắn. Nó rất thú vị.)

2.

Mai: Hi, Lan. How was your weekend?

(Chào Lan. Cuối tuần của bạn như thế nào?)

Lan: It was cool. I went to a tennis match. It was amazing.

(Nó thật tuyệt. Tôi đã đến một trận đấu quần vợt. Thật là tuyệt.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

Situation A:

(Tình huống A:)

Waitress: Hi there, can I help you?

(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?)

You: Yes, can I have a burger, please?

(Vâng, cho tôi một cái bánh mì kẹp thịt được không?)

Waitress: Sure! Would you like a salad or cheese with it?

(Chắc chắn rồi! Bạn có muốn ăn kèm với salad hoặc pho mát không?)

You: Erm…salad, please!

(Ờm… sa lát, làm ơn!)

Waitress: Desserts?

(Bạn có dùng món tráng miệng không?)

You: No, thanks.

(Không, cảm ơn.)

Waitress: Anything else?

(Còn gì nữa không?)

You: Oh, yes. I’ll have mineral water, please.

(Ồ, vâng. Tôi sẽ có nước khoáng, làm ơn.)

Waitress: Ok. That’s £ 5. 90, please.

(Vâng. Vui lòng 5 pao 90 xu.)

You: £5.90. Here you are.

(5 pao 90 xu. Của bạn đây.)

Waitress: Thank you.

(Cảm ơn bạn.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

Situation B

(Tình huống B)

Waitress: Hi there, can I help you?

(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?)

You: Yes, can I have a burger, please?

(Vâng, cho tôi một cái bánh bơ gơ chay được không?)

Waitress: Sure! Would you like a salad or cheese with it?

(Chắc chắn rồi! Bạn có muốn ăn kèm với salad hoặc pho mát không?)

You: Erm…salad, please!

(Ờm… salad, làm ơn!)

Waitress: Desserts?

(Món tráng miệng không ạ?)

You: No, thanks.

(Không, cảm ơn.)

Waitress: Anything else?

(Còn gì nữa không?)

You: Oh, yes. I’ll have mineral water, please.

(Ồ, vâng. Tôi sẽ có nước khoáng, làm ơn.)

Waitress: Ok. That’s £ 4.90, please.

(Vâng. Xin vui lòng 4 pao 90 xu.)

You: £ 4.90. Here you are.

(4 pao 90 xu. Của bạn đây.)

Waitress: Thank you.

(Cảm ơn bạn.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
13 tháng 10 2023

Interviewer :  Hi. It's great to meet you. I've got a few questions for you, if that's OK.

(Xin chào. Thật tuyệt khi gặp bạn. Tôi có một vài câu hỏi cho bạn, nếu điều đó được.)

Singer:  Sure. Go ahead.

(Chắc chắn rồi. Cứ tự nhiên.)

Interviewer : Great. So, when did you become a singer?

(Tuyệt vời. Vậy, bạn trở thành ca sĩ từ khi nào?)

Singer:  Good question. I decided when I was in grade 6.

(Câu hỏi hay đó. Tôi đã quyết định khi tôi học lớp 6.)

Interviewer:  Really? Why do you decide to be a singer?

(Thật không? Tại sao bạn quyết định trở thành ca sĩ?)

Singer: Um, because I started learning to sing when I was 4 years old and my mother said that I'm good at singing.

(Ừm, vì tôi bắt đầu học hát khi tôi 4 tuổi và mẹ tôi nói rằng tôi hát hay.)

Interviewer: That's interesting. Where did you go to school?

(Điều đó thật thú vị. Bạn đã đi học ở đâu?)

Singer:  Erm, in Nam Dinh at first, but then we moved to Ha Noi.

(Ờ, lúc đầu ở Nam Định, nhưng sau đó chúng tôi chuyển đến Hà Nội.)

Interviewer:  Cool! Did you enjoy living there?

(Tuyệt! Bạn có thích sống ở đó không?)

Singer: Yes, living in a big city give me more opportunities.

(Tôi có, sống ở thành phố lớn cho tôi nhiều cơ hội hơn.)

Interviewer : OK. One more question. What was the most exciting moment in your career?

(Được rồi. Một câu hỏi nữa. Khoảnh khắc thú vị nhất trong sự nghiệp của bạn là gì?)

Singer: Mmm. That's a difficult one. I guess it was when I sang with Hong Nhung.

(Ừm. Đó là một câu hỏi khó. Tôi đoán là khi hát với Hồng Nhung.)

Interviewer:   Ah yes, of course. That was great. Thanks for your time.

(À vâng, tất nhiên rồi. Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn vì đã dành thời gian cho tôi.)

Singer:  You' re welcome.

(Không có gì.)

4. Work in pairs. Ask and answer first conditional questions. Use what, where and who, the words in the box and your own ideas.(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi điều kiện đầu tiên. Sử dụng cái gì, ở đâu và ai, các từ trong bảng từ và ý tưởng của riêng bạn.)do / finish your homework early tonight? (làm / hoàn thành bài tập về nhà sớm vào tối nay?)go / sunny at the weekend? (đi / có nắng vào cuối tuần? )meet/ go to the park...
Đọc tiếp

4. Work in pairs. Ask and answer first conditional questions. Use what, where and who, the words in the box and your own ideas.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi điều kiện đầu tiên. Sử dụng cái gì, ở đâu và ai, các từ trong bảng từ và ý tưởng của riêng bạn.)

do / finish your homework early tonight? (làm / hoàn thành bài tập về nhà sớm vào tối nay?)

go / sunny at the weekend? (đi / có nắng vào cuối tuần? )

meet/ go to the park later? (gặp gỡ / đi đến công viên sau?)

buy / go shopping tomorrow? (mua / đi mua sắm vào ngày mai?)

- What will you do if you finish your homework early tonight?

(Bạn sẽ làm gì nếu bạn hoàn thành bài tập về nhà sớm vào tối nay?)

- If I finish it early, I'll go out and meet some friends.

(Nếu tôi hoàn thành bài tập sớm, tôi sẽ đi ra ngoài và gặp gỡ một số bạn bè.)

 

1
HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
13 tháng 10 2023

A: What will you do if it is sunny at the weekend?

(Bạn sẽ làm gì nếu trời nắng vào cuối tuần?)

B: If it's sunny at weekend, I will go on a trip with my friends.

(Nếu trời nắng vào cuối tuần, em sẽ đi du lịch cùng các bạn.)

A: Who will you meet if you I go to the park later?

(Bạn sẽ gặp gì nếu bạn mình đi công viên sau đó?)

B: If I go to the park later, I will meet my cousin.

(Nếu tôi ra công viên sau đó, tôi sẽ gặp anh họ của mình.)

A: What will you buy if you go shopping tomorrow?

(Bạn sẽ mua gì nếu ngày mai bạn đi mua sắm?)

B:  If I go shopping tomorrow, I will buy a new school bag.

(Nếu ngày mai tôi đi mua sắm, tôi sẽ mua theo một chiếc cặp mới.)

21 tháng 8 2023

A: Hi, B. How about going to the cinema tonight?

B: Hi, A. All right.

A: So, what about X-Men: Apocalypse. It stars Jennifer Lawrence.

B: I’m a big fan of Jennifer Lawrence. But I saw that three days ago. I’d prefer to see something I haven’t seen.

A: Well, you might fancy London Has Fallen. But actually, I don’t fancy any crime films.

B: I prefer Finding Dory. It’s a comedy. I’d really like to see a funny film today.

A: I’m not really into that kind of thing, but it’s had great reviews. I’d prefer that to London Has Fallen.

5. USE IT! Work in pairs. Compare your opinions about some of the things in the box. Use the Key Phrases and comparative adjectives.(Thực hành! Làm việc theo cặp. So sánh ý kiến của em về các sự vật trong khung. Sử dụng Key Phrases và tính từ so sánh hơn.)two cities                          two sports teams                  two shopstwo restaurants or cafés                                                two TV programmestwo video games               two streets           ...
Đọc tiếp

5. USE IT! Work in pairs. Compare your opinions about some of the things in the box. Use the Key Phrases and comparative adjectives.

(Thực hành! Làm việc theo cặp. So sánh ý kiến của em về các sự vật trong khung. Sử dụng Key Phrases và tính từ so sánh hơn.)

two cities                          two sports teams                  two shops

two restaurants or cafés                                                two TV programmes

two video games               two streets                            two people

 

KEY PHRASES

Comparing opinions (So sánh các ý kiến)

I think... (Tôi nghĩ…)                           

Yes, you're right. (Vâng, bạn đúng rồi.)                               

Really? I think ... (Thật à? Tôi nghĩ…)

I think Hội An is prettier than Hà Nội. - Really? I think Hà Nội is prettier.

(Tôi nghĩ Hội An đẹp hơn Hà Nội. – Thật à? Tôi nghĩ Hà Nội đẹp hơn.)


 

1
HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

- I think Vung Tau is nicer than HCM city. – Yes, you’re right.

(Tôi nghĩ Vũng Tàu đẹp hơn TP HCM. – Vâng, bạn đã đúng.)

- I think Manchester United football team is better than Manchester City one. – Yes, you’re right.

(Tôi nghĩ đội bóng Manchester United giỏi hơn đội bóng Manchester City. – Vâng, bạn đã đúng.)

- I think 20AGAIN shop is cheaper than Méo shop. – Really? I think, Méo shop is cheaper than 20AGAIN.

(Mình thấy shop 20AGAIN rẻ hơn Méo shop. - Có thật không? Mình nghĩ, Méo shop rẻ hơn 20AGAIN.)

- I think Hue Xua restaurant is more expensive than Com Nieu one. – Really? I think, Com Nieu restaurant is more expensive than Hue Xua restaurant.

(Tôi nghĩ quán Huế Xưa đắt hơn Cơm Niêu. - Thật không? Tôi nghĩ, nhà hàng Cơm Niêu đắt hơn nhà hàng Huế Xưa.)

- I think news programme is more informative than game show. – Yes, you’re right.

(Tôi nghĩ chương trình thời sự có thông tin nhiều hơn game show. – Vâng, bạn đã đúng.)

- I think Angry Bird game is funnier than Mario. – Yes, you’re right.

(Tôi nghĩ game Angry bird vui hơn Mario. – Vâng, bạn đã đúng.)

- I think Nguyen Du street is cleaner than Nguyen Trai street. – Really? I think Nguyen Trai street is cleaner than Nguyen Du street.

(Tôi nghĩ đường Nguyễn Du sạch hơn đường Nguyễn Trãi. - Thật không? Tôi nghĩ đường Nguyễn Trãi sạch hơn đường Nguyễn Du.)

- I think my mother is more beautiful than my sister. – Yes, you’re right. 

(Tôi nghĩ mẹ tôi đẹp hơn chị tôi. – Vâng, bạn đã đúng.)