A. Listen to the tourist. In which places do the conversations take place?
(Hãy lắng nghe khách du lịch. Các cuộc hội thoại diễn ra ở những địa điểm nào?)
___ Airport check-in
___ Restaurant
___ Hotel reception
___ Immigration
___ Car rental
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- The tourist wants to change money.
(Vị khách du lịch muốn đổi tiền.)
- Jim advises the tourist to go to the currency exchange. He tells the tourist to go down this street and there is a currency exchange on the right.
(Jim khuyên vị khách du lịch đi đến quầy đổi tiền. Anh ta bảo vị khách đi xuống cuối con phố này và có một quầy đổi tiền ở bên phải.)
Places: art gallery, church, monument, national park, old town, opera house, park, restaurant, shopping district, square, theatre
Events: carnival, concert, festival, musical
I think the person who wants to relax by the ocean after working all year is most similar to me.
(Tôi nghĩ người muốn thư giãn bên bờ biển sau khi làm việc cả năm là giống tôi nhất.)
1 - c: The interview is taking place in a church hall.
(Cuộc phỏng vấn diễn ra ở ở hội trường nhà thờ.)
2 - a. The speaker works for a charity.
(Người nói làm việc cho một tổ chức từ thiện.)
3 - b. The people who started the fire were cooking.
(Những người bắt đầu đám cháy đang nấu ăn.)
4 - c. The volcanic eruption is still happening now.
(Vụ núi lửa phun trào bây giờ vẫn đang xảy ra.)
1. a fish (cá)
2. a wolf (sói)
3. a camel (lạc đà)
Nội dung bài nghe:
1. Simon
Girl: Hi, Simon. Do you want to play our animal identification game?
Simon: Sure.
Girl: Okay. Look at the photo. What do you think it is?
Simon: I've got no idea. It looks like a frog. Is it a frog?
Girl: No, it isn't. In fact, it's a kind of fish.
Simon: Really? That's a very strange fish.
2. Ray
Girl: Hi, Ray. Do you want to play an animal identification game?
Ray: Yes, okay.
Girl: Okay, listen to this please. What animal do you think this is?
Ray: I don't know. It sounds like a dog.
Girl: Listen again.
Ray: I know I. Is it a wolf?
Girl: Yes, it is.
3. Lane
Boy: Hi, Lane. Would you like to play an animal identification game?
Lane: Yes, why not?
Boy: Okay. Listen and tell us what animal you here.
Lane: Right. … That's a strange sounds. I've got no idea. Maybe it's the elephant?
Boy: No it's a camel.
café, cinema, restaurant, sports centre, park, library, bridge, monument, bus station, shop
Nội dung bài nghe:
1. Simon:
Girl: Is your town a good place to live?
Simon: Yes, I think so it's great that there are lots of things to do in the evening. There are some cafes, cinemas, restaurants, things like that. It's an interesting place to live.
Girl: Have you got a favorite place in your town?
Simon: Yes, my favorite place is a French restaurant. I really like French food. There isn't a theater here but I like living in this town.
2. Louis.
Girl: Tell me about your city, do you like it here?
Louis: Yes, it's okay here. I like it. You've got a spot centenary house and it's great that there are some parks in the city, too.
3. Sophie and Ben.
Boy: What do you think of your town?
Sophie: Ah…Well, we've got a library near our house, there is an old bridge and the monument too.
Ben: Yes, it is very exciting really.
Sophie: Well, there's a cafe.
Ben: Yes, but there's one cafe and it’s at the bus station.
Sophie: Yes there aren't any good shops here.
Ben: Yes, it isn’t very good, to be honest.
Sophie: No, it isn't great really.
Tạm dịch bài nghe:
1. Simon:
Nữ: Thị trấn của bạn có phải là một nơi tốt để sống không?
Simon: Vâng, tôi nghĩ thật tuyệt khi có rất nhiều việc để làm vào buổi tối. Có một số quán cà phê, rạp chiếu phim, nhà hàng, đại loại thế. Đó là một nơi thú vị để sống.
Nữ: Bạn có một địa điểm yêu thích trong thị trấn của bạn không?
Simon: Vâng, địa điểm yêu thích của tôi là một nhà hàng Pháp. Tôi thực sự thích món ăn Pháp. Ở đây không có rạp hát nhưng tôi thích sống ở thị trấn này.
2. Louis.
Nữ: Hãy kể cho tôi nghe về thành phố của bạn, bạn có thích ở đây không?
Louis: Vâng, ở đây sống cũng tốt. Tôi thích nó. Ở đây có một ngôi nhà trăm năm nổi tiếng và thật tuyệt khi có một số công viên trong thành phố.
3. Sophie và Ben.
Nam: Bạn nghĩ gì về thị trấn của mình?
Sophie: Ừm… À, chúng tôi có một thư viện gần nhà, có một cây cầu cũ và đài tưởng niệm nữa.
Ben: Vâng, nó thực sự rất thú vị.
Sophie: À, có một quán cà phê.
Ben: Vâng, nhưng có một quán cà phê và nó ở trạm xe buýt.
Sophie: Vâng, không có bất kỳ cửa hàng nào tốt ở đây.
Ben: Vâng, thành thật mà nói thì không tốt lắm.
Sophie: Không, nó không thực sự tuyệt vời.
✓ Cool! (Tuyệt!)
✓ Do you celebrate / give / go …? (Bạn có tổ chức / tặng / đi …?)
✓ Really? (Thật không?)
✓ What do you do on …? (Bạn làm gì vào …?)
✓ What / How about you? (Còn bạn thì sao?)
¨ Where do you go …? (Bạn đi đâu …?)
¨ Wow! (Ồ!)