chọn từ khác âm
a m(ea)ning b r(ea)son c f(ea)ture d pl(ea)sant
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chon tu co phat am khac:
1. A. m(ea)ning B. r(ea)son C. pl(ea)sant D. h(ea)t
2. A. enou(gh) B. cou(gh) C. wei(gh) D. lau(gh)
3. A. l(u)ggage B. b(u)lb C. p(u)ll D. f(u)nny
4. A. tuph(oo)n B. t(oo)th C. w(oo)den D. s(oon)
5. A. celebr(ate) B. congratul(ate) C. nomin(ate) D. consider(ate)
6. A. (c)ommon B. (c)elebrate C. (c)racks D. (c)oast
7. A. tr(a)ce B. sep(a)rate C. repl(a)ce D. par(a)de
Tìm từ có phát âm khác:
1. A. meaning B. bead C. deaf D. steamer
2. A. flood B. typhoon C. roof D. tool
3. A. size B. sure C. serve D. sound
A. dream /dri:m /
B. teacher /'ti:tʃə /
C. stream /stri:m /
D. bread /bred /
Chọn đáp án D
chọn từ khác âm
a m(ea)ning b r(ea)son c f(ea)ture d pl(ea)sant