K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1. avenue

2. city

3. scream

21 tháng 8 2022

thanks

4 tháng 11 2017

1. Read articles about films    2. Teacher

3. Go shopping    4. Japan

5. Go to the cinema

D
datcoder
CTVVIP
9 tháng 1

1.

Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)

Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)

2.

Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)

No, I can’t. (Không, tôi không thể.)

3.

Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)

Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)

4.

Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi ta không?)

No, I can’t. (Không, tôi không thể.)

D
datcoder
CTVVIP
9 tháng 1

1.

A: Can she cook? (Cô ấy có thể nấu ăn không ?)

B: Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)

2.

A: Can he draw? (Anh ấy có thể vẽ không?)

B: No, he can’t. (Không, anh ấy không thể.)

3.

A: Can she ride a bike? (Cô ấy có thể đạp xe không?)

B: No, she can’t but she can swim. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể bơi.)

4.

A: Can he play badminton? (Anh ấy có thể chơi cầu lông không?)

B: No, he can’t but he can roller skate. (Không, anh ấy không  thể nhưng anh ấy có thể trượt patin.)

9 tháng 1

1.

A: Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

B: It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.)

2.

A: Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

B: It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.)

3.

A:Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

B: It’s in the city. (Nó ở thành phố.)

4.

A: Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

B: It’s in the village. (Nó ở làng quê.)

9 tháng 1

1. 

A: Nice to meet you, Nam. (Rất vui được gặp bạn, Nam.)

Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

B: It’s in the mountains. (Nó ở trên núi.)

A: How many playgrounds are there at your school? (Có bao nhiêu sân chơi ở trường của bạn?)

B: There is one. (Có 1 sân.)

2.

A: How many buildings are there at your school? (Có bao nhiêu tòa nhà ở trường của bạn?)

B: There are two. (Có 2 tòa nhà.)

A: How many gardens are there at your school? (Có bao nhiêu vườn cây ở trường của bạn?)

B: There is one. (Có 1 vườn cây.)

9 tháng 1

a. What subjects do you have today? (Hôm nay con có mấy môn học?)

   I have Vietnamese. (Tôi có môn tiếng việt.)

b. What subjects do you have today? (Hôm nay con có mấy môn học?)

   I have maths. (Tôi có môn toán.)

c. What subjects do you have today? (Hôm nay con có mấy môn học?)

   I have English and science. (Tôi có môn tiếng anh và khoa học.)

d. What subjects do you have today? (Hôm nay con có mấy môn học?)

   I have English and maths. (Tôi có môn tiếng anh và toán.)

9 tháng 1

1.

A: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

B: It’s Tuesday. (Hôm nay là thứ ba.)

A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn học những môn gì?)

B: I have Maths and Vietnamese. (Tôi học toán và tiếng việt.)

2.

A: Do you have science today? (Hôm nay bạn có học khoa học không?)

B: No, I don’t. (Tôi không có.)

A: When do you have science? (Khi nào bạn học khoa học?)

B: I have it on Thursdays and Fridays. (Tôi có môn khoa học vào thứ năm và thứ sáu.)

9 tháng 1

a.

A: What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)

B: It’s music. (Đó là môn âm nhạc.)

b.

A: What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)

B: It’s art. (Đó là môn mỹ thuật.)

c.

A: What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)

B: It’s IT. (Đó là môn tin học.)

d.

A: What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)

B: It’s PE. (Đó là môn thể chất.)