Cần chuyển thành quá khứ là gì
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Những câu hỏi liên quan
I
13

PL
26 tháng 1 2018
Bảng động từ bất quy tắc tiếng anh đầy đủ nhất
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ | ||||||||||
1 | abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại | |||||||||
2 | arise | arose | arisen | phát sinh | |||||||||
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức | |||||||||
4 | be | was/were | been | thì, là, bị. ở | |||||||||
5 | bear | bore | borne | mang, chịu dựng | |||||||||
6 | become | became | become | trở nên | |||||||||
7 | befall | befell | befallen | xảy đến | |||||||||
8 | begin | began | begun | bắt đầu | |||||||||
9 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn | |||||||||
10 | bend | bent | bent | bẻ cong | |||||||||
11 | beset | beset | beset | bao quanh | |||||||||
12 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ | |||||||||
13 | bid | bid | bid | trả giá | |||||||||
14 | bind | bound | bound | buộc, trói | |||||||||
15 | bleed | bled | bled | chảy máu | |||||||||
16 | blow | blew | blown | thổi | |||||||||
17 | break | broke | broken | đập vỡ | |||||||||
18 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ | |||||||||
19 | bring | brought | brought | mang đến | |||||||||
20 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh | |||||||||
21 | build | built | built | xây dựng | |||||||||
22 | burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy | |||||||||
23 | buy | bought | bought | mua | |||||||||
24 | cast | cast | cast | ném, tung | |||||||||
25 | catch | caught | caught | bắt, chụp | |||||||||
26 | chide | chid/ chided | chid/ chidden/ chided | mắng chửi | |||||||||
27 | choose | chose | chosen | chọn, lựa | |||||||||
28 | cleave | clove/ cleft/ cleaved | cloven/ cleft/ cleaved | chẻ, tách hai | |||||||||
29 | cleave | clave | cleaved | dính chặt | |||||||||
30 | come | came | come | đến, đi đến | |||||||||
31 | cost | cost | cost | có giá là | |||||||||
32 | crow | crew/crewed | crowed |
STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|---|
1 | make | made | made | tạo ra, làm ra |
Đây nha bn
~HT~

28 tháng 8 2018
fall chuyển thành fell
drop chuyển thành dropped
k mình nhé
TD
1

DT
Đỗ Thanh Hải
CTVVIP
12 tháng 7 2021
loved
killed
played
stayed
lived
danced
kissed
helped
laughed
Washed
Looked
Sniffed
Watched
Danced
Called
Cleaned
Offered
Damaged
Used
Rubbed
cái gì chuyển
??????????