5 m 63 mm =....................m
3521 kg=.....................tấn
5 tấn 6 yến = ............tấn
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) 5 yến = 50 kg
40 kg = 4 yến
2 yến 7 kg = 27 kg
b) 3 tạ = 300 kg
800 kg = 8 tạ
6 tạ 20 kg = 620 kg
c) 2 tấn = 2 000 kg
7 000 kg = 7 tấn
5 tấn 500 kg = 5 500 kg
a: 5 yến=50kg
40kg=4 yến
b: 3 tạ=300kg
800kg=8 tạ
c: 2 tấn=2000kg
7000kg=7 tấn
5 tấn 500kg=5500kg
a: 370m=0,37km
5050mm=5,05m
785kg=0,785 tấn
455kg=0,455 tấn
4/5km=800m
b: 4hm5m=405m=0,405km
6m70mm=6,07m
3 tấn 8 kg=3,008 tấn
6 yến 5kg = 65 kg 7 tấn 45kg = 7045 kg
3 tấn 5 tạ = 3500 kg 3/5 tấn = 600 kg
2 tạ 7 yến = 270 kg 300 yến = 3 tấn
8000kg = 8 tấn 1200 kg = 12 tạ
305 kg =3 tạ 5kg 6037kg =6 tấn 37kg
3/4 tạ = 75 kg
a) 3 yến = 30kg 5 tạ = 500 kg 6 tấn= 6000 kg
4 tạ = 40 yến 2 tấn = 20 tạ 3 tấn = 300yến
b) 40 kg = 4yến 200 kg = 2 tạ 7 000 kg =7 tấn
c) 2 tấn 4 tạ = 24 tạ 4 tạ 5 kg = 405 kg 5 tấn 300 kg = 5300 kg
a) 3 yến = 30 kg 5 tạ= 500 kg 6 tấn= 6000 kg
4 tạ= 40 yến 2 tấn =20 tạ 3 tấn= 300 yến
b) 40 kg= 4 yến 200 kg =2 tạ 7 000 kg = 7 tấn
c) 2 tấn 4 tạ = 24 tạ 4 tạ 5 kg = 405kg 5 tấn 300 kg = 5 300 kg
Đổi các đơn vị đo đại lượng sau:
3 tấn = 3000 Kg
4 yến = 40 kg
86 tạ = 8600 Kg
2 tấn 2 tạ = 22 Tạ
50 tạ 6 kg=5006 Kg
6 tấn 50 kg =6050 Kg
11 tấn 5 kg = 11005 Kg
68 yến 3 kg =683 Kg
823 yến= 8230 Kg
B.
50 tấn 6 kg= 50006 Kg
46000 kg= 56 Tấn
4 030 kg = 4Tấn 3 Yến
800 000 kg=800Tấn = 80 000 yến
70 035 yến=...... Tấn ..... Yến
14 tan 35 kg= 140 ta 35 kg
9 tan7 yen=90 ta 70 kg
93dag=9 hg 30g
36 the ki = 3600nam
11280giay= 3 gio 8 phut
512 phut = 8 gio 32 phut
1/6 gio =600 giay
48m 7cm=480dm 70mm
382m7cm=38dam207cm
600dam = 6km0cm
8301m9cm=8km301090mm
a) 7 yến = 70 kg yến = 2kg
60 kg = 6 yến 4 yến 5kg = 45kg
b) 6 tạ = 60 yến tạ = 50kg
200 yến = 20 tạ 5 tạ 5kg = 505kg
c) 21 tấn = 210 tạ tấn = 100kg
530 tạ = 53 tấn 4 tấn 25 kg = 4025kg
d) 1032kg = 1 tấn 32 kg 5890 kg = 50 tạ 890kg
a) 3 yến = 30kg; 1 yến 5kg = 15 kg; 50kg = 5 yến
b) 6 tạ = 600 kg; 2 tạ 25 kg = 225kg; 500kg = 5 tạ
9 tạ = 90 yến; 3 tạ 5 kg = 305kg; 1000kg = 10 tạ = 1 tấn
c) 1 tấn = 1000kg; 2 tấn = 2000kg; 5000kg = 5 tấn
1 tấn = 10 tạ; 12 tấn = 12000kg; 4 tấn 70 kg = 4070kg
5,063
3,521
5,06
5,63
3,521
5,06