Tiếng anh có mấy thì cơ bản
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hello everyone, my name is Nguyen Minh Huyen. This year I am 14 years old, I live in Thuong Tin, Hanoi. There are four members in my family, including my parents, elder brother and me. Now, I am studying in class 9A at Thang Loi school. At school I have a lot of friends, they are all docile and lovely. Everyone says that I am a very active and energe child so they love me so much. My favorite subject is Physics and English. My hobbies are cooking and reading books. Some of the favorite books are science fiction, detective, history and art. In my spare time, I also take an online piano course. In the future, I will try to get more experience to pursue the dream of becoming a famous pianist performing in the world.
Dịch
Xin chào các bạn, mình tên là Nguyễn Minh Huyền. Năm nay mình 14 tuổi, sống ở Thường Tín, Hà Nội. Gia đình mình có bốn thành viên gồm ba mẹ, anh trai và mình. Hiện tại, mình học ở lớp 9A trường Thắng Lọi. Ở trường mình có rất nhiều bạn bè, họ đều rất ngoan ngoãn và đáng yêu. Mọi người nhận xét mình là một người khá hoạt bát và năng lượng nên rất được yêu quý. Môn học mà mình thích nhất là vật lí và tiếng anh. Sở thích của mình là nấu ăn và đọc sách. Một số thể loại sách yêu thích là khoa học viễn tưởng, trinh thám, lịch sử và nghệ thuật. Trong những lúc rảnh rỗi, mình còn tham gia một khóa học online về piano. Trong tương lai, mình sẽ cố gắng trau dồi nhiều kinh nghiệm hơn nữa để theo đuổi ước mơ trở thành một nghệ sỹ piano tài ba đi khắp mọi nơi trên thế giới biểu diễn.
hy vọng bn sẽ thích câu trả lời này:
Hello! Can I talk to you for a minute? I am happy if you agree. I would to introduce a few things about me: My name...... I'm 14 years old. I'm study at ..........school. I'm living in....... village/district/province. My favorrite foods and drinks is...... At school, I have lots of friends beacuse I very friendly, sociable,......... Do you want become my good friend? I will be happy if you accept. .......Those are some things about me. How about you? Please let me know for more clarity about you!................Thank you for taking your precious time to chat with me! Today I'm really happy to know a new friend to chat with. Don't mind if I ask for your phone number? Hope to see you again in the nearest day. Goodbye!
- a must-see show: buổi diễn phải xem/ cực kì nên xem
- orchestra: ban nhạc, dàn nhạc
- a curtained backdrop: bức màn sân khấu
- demonstrate: minh họa, giải thích
- audiences: khán giả, người xem
Và sau đây là bài viết:
Vietnamese water puppetry is a unique folk art. It’s said that ‘Not watching a performance of water puppetry means not visiting Vietnam yet.’ That’s why water puppetry is a must-see show for tourists in Vietnam. Watching this show can help you escape from your busy life and refresh your minds with unforgettable moments.
During the shows, you can only see the puppets and a small folk orchestra of about 7 people; the puppeteers stand behind a curtained backdrop in a pool. All puppets are made of fig wood which goes along well with water. Then they are carved and painted. The themes of the shows are very familiar to Vietnamese people. They focus on the daily life of farmers and common aspects of Vietnamese spiritual life.
Vietnamese water puppetry has been introduced to many countries all over the world and received much love from audiences. Foreigners don’t understand Vietnamese, but they enjoy the shows because the puppets clearly demonstrate Vietnamese life and culture through their actions. Thang Long Water Puppet Theatre on Dinh Tien Hoang Street near Hoan Kiem Lake is the most popular theatre for water puppetry.
BÀI DỊCH CỦA BÀI VIẾT TIẾNG ANH VỀ SỞ THÍCH XEM MÚA RỐI NƯỚC
Múa rối nước Việt Nam là một nghệ thuật dân gian độc đáo. Người ta nói rằng “Không xem một màn trình diễn mùa rối nước có nghĩa là không đến Việt Nam.” Đó là lý do tại sao múa rối nước là một chương trình không thể thiếu cho các du khách khi đến Việt Nam. Xem chương trình này có thể giúp bạn thoát khỏi cuộc sống bận rộn và làm mới tinh thần của mình với những khoảnh khắc khó quên.
Trong các chương trình, bạn chỉ có thể xem những con rối và một dàn nhạc dân gian nhỏ với khoảng 7 người; những người lính đánh thuê đứng đằng sau một bức tranh trong một cái hồ nước. Tất cả các con rối được làm bằng gỗ sung, loại gỗ rất hợp với nước. Sau đó chúng được khắc và sơn. Các chủ đề của chương trình rất quen thuộc với người Việt Nam. Họ tập trung vào cuộc sống hàng ngày của nông dân và những khía cạnh chung của đời sống tinh thần người dân Việt Nam.
Múa rối nước Việt Nam đã được giới thiệu đến nhiều quốc gia trên thế giới và nhận được nhiều tình cảm từ khán giả. Người nước ngoài không hiểu tiếng Việt, nhưng họ thích các buổi biểu diễn vì những con rối đã thể hiện rõ nét cuộc sống và văn hoá Việt Nam qua hành động của chúng. Nhà hát Múa rối Nước Thăng Long trên đường Đinh Tiên Hoàng gần hồ Hoàn Kiếm là nhà hát múa rối nước nổi tiếng nhất.
During the shows, you can only see the puppets and a small folk orchestra of about 7 people; the puppeteers stand behind a curtained backdrop in a pool. All puppets are made of fig wood which goes along well with water. Then they are carved and painted. The themes of the shows are very familiar to Vietnamese people. They focus on the daily life of farmers and common aspects of Vietnamese spiritual life.
Vietnamese water puppetry has been introduced to many countries all over the world and received much love from audiences. Foreigners don’t understand Vietnamese, but they enjoy the shows because the puppets clearly demonstrate Vietnamese life and culture through their actions. Thang Long Water Puppet Theatre on Dinh Tien Hoang Street near Hoan Kiem Lake is the most popular theatre for water puppetry.
https://www.voca.vn/blog/tong-hop-ngu-phap-tieng-anh-luyen-thi-thpt-quoc-gia-968
mik chịu thôi mik cũng hhojc lớp 9 chuẩn bị thi nè lấy lớp 5 cho vui chứ công thức tiếng anh mik chịu từ A đến Z
bn tham khảo link này nhe
https://www.studyphim.vn/tong-hop-ngu-phap-tieng-anh-tu-co-ban-den-nang-cao
Trường hợp 1: Chủ ngữ là cụm danh từ
Cụm danh từ là một cụm từ bao gồm một danh từ và các từ bổ nghĩa cho danh từ này:
Cụm danh từ = Các từ bổ nghĩa + Danh từ + Các từ bổ nghĩa
Bây giờ chúng ta sẽ đi từng bước để tạo thành một cụm danh từ đầy đủ các thành phần nhé!
Danh từ
Trước hết, chúng ta cần một danh từ:
Có thể lấy một ví dụ danh từ thường gặp đó là:
- friend
người bạn
Nếu chỉ nói là "người bạn" thôi thì khá là chung chung, vậy để làm rõ danh tính của người bạn này nhiều hơn nữa thì chúng ta cần dùng các từ bổ nghĩa cho danh từ friend này.
Danh từ bổ nghĩa cho danh từ
Chúng ta có thể dùng một danh từ khác bổ nghĩa cho danh từ friend để phân loại nó.
Ví dụ, nếu chúng ta muốn nói rõ đây là bạn học chung ở trường chứ không phải là bạn hàng xóm chẳng hạn, thì ta có thể dùng danh từ school để bổ nghĩa cho danh từ friend:
- school friend
người bạn ở trường
Học chi tiết hơn: Danh từ bổ nghĩa cho danh từ
Tính từ
Tiếp đến, để mô tả người bạn này có tính chất như thế nào, cao thấp mập ốm ra sao, chúng ta sẽ dùng các tính từ.
Ví dụ, nếu người bạn này xinh đẹp, chúng ta sẽ dùng tính từ beautiful để bổ nghĩa cho danh từ friend:
- beautiful school friend
người bạn ở trường xinh đẹp
Học chi tiết hơn: Tính từ trong câu
Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ
Trong trường hợp bạn muốn diễn đạt rõ hơn mức độ "xinh đẹp" của người bạn này, chúng ta cần dùng các trạng từ.
💡 Trạng từ là những từ bổ nghĩa cho tính từ và động từ, để miêu tả mức độ và trạng thái của tính từ và động từ.
Trạng từ không bổ nghĩa cho danh từ. Trong cụm danh từ, chỉ khi nào có tính từ thì mới có thể có trạng từ.
Ví dụ, nếu bạn cảm thấy người bạn này không phải xinh đẹp bình thường mà rất xinh đẹp, chúng ta sẽ dùng trạng từ really để bổ nghĩa cho tính từ beautiful:
- really beautiful school friend
người bạn ở trường rất xinh đẹp
Học chi tiết hơn: Các loại trạng từ: Phần 1 + Phần 2
Từ hạn định
Tuy nhiên, nếu nói là "người bạn ở trường rất xinh đẹp" thì cũng còn khá chung chung đúng không nào, vì trên đời đâu có thiếu gì những người như vậy.
Bạn có thể tưởng tượng trên toàn thế giới có một tập hợp toàn bộ những "người bạn ở trường rất xinh đẹp", và để giới hạn phạm vi của "người bạn ở trường rất xinh đẹp" cho người nghe biết rõ là người nào trong số đó, chúng ta có thể dùng các từ gọi là từ hạn định.
Ví dụ, nếu bạn muốn nói "người bạn ở trường xinh đẹp của tôi", chứ không phải "người bạn ở trường xinh đẹp của anh trai tôi" chẳng hạn, thì bạn sẽ dùng từ hạn định my:
- my really beautiful school friend
người bạn ở trường rất xinh đẹp của tôi
Học chi tiết hơn: Các loại từ hạn định
Cụm giới từ
Đến đây thì cụm danh từ này cũng khá rõ ràng rồi, nhưng chúng ta vẫn có thể nói rõ hơn nữa.
Giả sử khi muốn nói về người bạn này đang ở đâu, chúng ta có thể dùng một cụm giới từ để bổ nghĩa cho danh từ.
💡 Cụm giới từ là cụm từ bắt đầu bằng một giới từ.
Theo sau giới từ có thể là một cụm danh từ hoặc một đại từ hoặc một động từ V-ing.
Trong chủ ngữ, cụm giới từ đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ, nếu bạn muốn nói "người bạn ở trường rất xinh đẹp đang ở trong nhà bếp của tôi", để phân biệt với người bạn ở trong phòng khách, thì bạn sẽ dùng cụm giới từ in the kitchen:
- my really beautiful school friend in the kitchen
người bạn ở trường rất xinh đẹp của tôi ở trong nhà bếp
Học chi tiết hơn: Cách dùng giới từ trong tiếng Anh
Mệnh đề quan hệ
Ngoài ra, nếu người bạn này thực hiện một hành động gì đó, thì chúng ta cũng có thể mô tả người bạn này bằng một mệnh đề quan hệ.
Ví dụ, nếu bạn muốn nói rõ là người bạn này đang ăn trái cây chứ không phải người bạn đang đọc sách, thì bạn có thể mô tả bằng mệnh đề quan hệ who is eating fruit:
- my really beautiful school friend, who is eating fruit
người bạn ở trường rất xinh đẹp của tôi, người mà đang ăn trái cây
Học chi tiết hơn: Mệnh đề quan hệ
To + Verb
Bên cạnh đó, chúng ta cũng có thể dùng cấu trúc to + Verb (to + động từ nguyên mẫu) đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ trong một số trường hợp đặc biệt.
my first beautiful school friend to welcome
người bạn ở trường xinh đẹp đầu tiên của tôi mà tôi sẽ chào đónmy first beautiful school friend to visit me
người bạn ở trường xinh đẹp đầu tiên của tôi đến thăm tôimy first beautiful school friend to go to London
người bạn ở trường xinh đẹp đầu tiên của tôi đến London
Thật ra, bản chất của To + Verb bổ nghĩa cho danh từ chính là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ được rút gọn.
Học chi tiết hơn: Rút gọn mệnh đề quan hệ thành dạng To + Verb
Kết luận: Công thức tổng quát của cụm danh từ
Như vậy, chúng ta có công thức tổng quát cho chủ ngữ trong trường hợp là cụm danh từ như sau:
Trong đó:
- Bắt buộc phải có danh từ chính,
- Nhưng không nhất thiết phải có đầy đủ các thành phần còn lại.
Trường hợp 2: Chủ ngữ là đại từ
Chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về chức năng của đại từ thông qua ví dụ sau đây:
Giả sử bạn có 2 câu sau:
My beautiful school friend reads books.
Người bạn ở trường xinh đẹp của tôi đọc sách.My beautiful school friend can cook.
Người bạn ở trường xinh đẹp của tôi biết nấu ăn.
Trong giao tiếp chúng ta sẽ chắc chắn không muốn lặp lại "my beautiful school friend" 2 lần vì quá dài (và quá mệt). Cho nên, chúng ta sẽ có thể dùng đại từ để đại diện cho "my beautiful school friend" khi nhắc đến người bạn này lần thứ hai:
- My beautiful school friend reads books. She can cook.
Người bạn ở trường xinh đẹp của tôi đọc sách. Bạn ấy biết nấu ăn.
Như vậy, trong ví dụ trên, chúng ta có thể thấy đại từ đứng một mình cũng có thể đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.
Học chi tiết hơn: Đại từ đóng vai trò chủ ngữ
Trường hợp 3: Chủ ngữ là các dạng đặc biệt
Dưới đây là một số dạng đặc biệt cũng có thể làm chủ ngữ. Ở bài này, bạn chỉ cần lưu ý những trường hợp này thôi chứ chưa cần thiết phải ghi nhớ đâu nhé!
Dạng động từ V-ing (động từ thêm đuôi -ing):
Swimming is very fun.
Bơi lội rất vui.Learning English takes time.
Học tiếng Anh thì mất thời gian.
Học chi tiết hơn: Các chức năng của dạng động từ V-ing
Dạng động từ To + Verb (to + động từ nguyên mẫu):
To learn is important.
Học tập thì quan trọng.To travel the world is her dream.
Đi du lịch vòng quanh thế giới là ước mơ của cô ấy.
Học chi tiết hơn: Các chức năng của dạng động từ To + Verb
Dạng that clause (mệnh đề bắt đầu bằng từ that và có chủ ngữ vị ngữ riêng nằm bên trong nó):
- That we are not prepared for the future concerns us.
Việc chúng ta không chuẩn bị trước cho tương lai làm chúng tôi lo ngại.
Ngoài "that clause", bạn sẽ bắt gặp một số dạng chủ ngữ đặc biệt khác có cấu trúc gần tương tự, bạn học chi tiết hơn ở đây nhé: Các loại chủ ngữ và tân ngữ đặc biệt
Kết luận: Công thức tổng quát cho chủ ngữ
Như vậy, chủ ngữ có thể là một trong các dạng sau:
Bài tập nhận biết các thành phần của chủ ngữ
Dựa vào cấu trúc của chủ ngữ bạn đã học được ở trên, bạn hãy thử nhận biết chủ ngữ ở đâu trong câu và bao gồm những thành phần nào trong các câu sau đây nhé:
(nhấn vào từng câu để xem đáp án)
A red car key is on the table.
Her husband, who is a CEO, travels a lot.
Reading books is one of her hobbies.
They first met each other in London.
My two unusually light laptops surprised my friends.
2. Cấu trúc của vị ngữ
Mục lục:
- Cấu trúc của chủ ngữ
- Cấu trúc của vị ngữ
- Trường hợp 1: Vị ngữ là cụm động từ thường
- Trường hợp 2: Vị ngữ có trợ động từ
- Trường hợp 3: Các trường hợp khác
- Kết luận: Công thức của vị ngữ
- Bài tập nhận biết các thành phần của vị ngữ
- Thông tin nền
- Nối 2 câu thành 1 câu
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh
Trong tiếng Việt cũng như trong tiếng Anh, vị ngữ diễn đạt hành động hoặc tính chất của chủ ngữ.
Ví dụ: trong tiếng Việt vị ngữ là các từ được in đậm trong các câu sau:
- Hôm qua tôi đi học.
- Con mèo đang nằm ngủ trên giường.
- Trường của tôi được sơn màu đỏ.
- Cái máy tính này rất hiện đại.
Vậy vị ngữ có đặc điểm gì và có những thành phần nào? Chúng ta hãy tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Trường hợp 1: Vị ngữ là cụm động từ thường
Cụm động từ là một cụm từ bao gồm một động từ và tân ngữ cho động từ này:
Cụm động từ = Động từ + Tân ngữ (nếu có)
Bây giờ chúng ta sẽ đi từng bước để tạo thành một cụm động từ đầy đủ các thành phần nhé!
Trước hết, chúng ta cần một động từ:
Có thể lấy một ví dụ động từ thường gặp đó là:
- run (chạy)
Chúng ta thấy run khi đứng một mình là đã diễn tả đủ ý nghĩa của hành động rồi, không cần phải có tân ngữ. Vì vậy tự bản thân nó đã là một cụm động từ hoàn chỉnh và đủ điều kiện để làm vị ngữ rồi.
Động từ không có tân ngữ
Một số động từ cũng không có tân ngữ tương tự như run là:
- sleep (ngủ)
- walk (đi bộ)
- stand (đứng)
- sit (ngồi)
Học chi tiết hơn: Nội động từ: các động từ không có tân ngữ
Động từ có tân ngữ
Tuy nhiên, nhiều loại động từ khác khi đứng một mình thì không diễn tả đủ ý nghĩa của hành động, phải đi kèm với những thứ chịu tác động của hành động nữa thì ý nghĩa của hành động mới hoàn chỉnh. Những thứ chịu tác động của hành động được gọi là tân ngữ.
💡 Tân ngữ là cụm từ đứng ngay sau động từ, chỉ những thứ chịu tác động trực tiếp bởi hành động.
Những thứ này có thể là người, vật, hành động hay sự việc khác.
Tân ngữ là cụm danh từ
Ví dụ: eat (ăn)
Khi nói đến eat (ăn), tự nhiên bạn sẽ thắc mắc là ăn cái gì đúng không nào! "Cái gì" chính là tân ngữ của động từ eat.
Ví dụ một số động từ cần có tân ngữ là một cụm danh từ:
eat fruit
ăn trái câydrink water
uống nướcsee a person
nhìn thấy một ngườiwatch a movie
xem một bộ phim
Học chi tiết hơn: Ngoại động từ: các động từ cần phải có tân ngữ
Tân ngữ là động từ dạng V-ing hoặc To + Verb (to + động từ nguyên mẫu)
Ví dụ: (thích)
Khi nói đến (thích), tự nhiên bạn sẽ thắc mắc là thích cái gì hay thích làm gì đúng không nào! Nếu "thích cái gì" thì đây là tân ngữ danh từ, còn nếu "thích làm gì" thì đây là tân ngữ động từ. "Làm gì" chính là tân ngữ của động từ .
Tùy theo động từ mà tân ngữ "làm gì" sẽ ở dạng V-ing hay To + Verb. Rất tiếc là hầu như không có quy luật hay dấu hiệu nào cho chúng ta biết nên dùng V-ing hay To + Verb, vì vậy cách tốt nhất là học tới từ nào thì thuộc từ đó bạn nhé!
Ví dụ một số động từ cần có tân ngữ là V-ing:
reading books
thích đọc sáchfinish doing homework
hoàn thành làm bài tập về nhàprace playing the piano
luyện tập chơi pianostop working
ngưng làm việc
Học chi tiết hơn: Các động từ theo sau là V-ing
Ví dụ một số động từ cần có tân ngữ là To + Verb:
begin to sing
bắt đầu hátdecide to go home
quyết định về nhàneed to work hard
cần làm việc chăm chỉwant to learn English
muốn học tiếng Anh
Học chi tiết hơn: Các động từ theo sau là To + Verb
Tân ngữ là dạng that-clause (mệnh đề that)
Bên cạnh đó, cũng có một số động từ cần có tân ngữ là that-clause.
Ví dụ:
say that it is raining
nói rằng trời đang mưathink that the cat is cute
nghĩ rằng con mèo dễ thươngknow that they are leaving
biết rằng họ sẽ rời đibelieve that aliens are real
tin rằng người ngoài hành tinh là có thật
Ngoài "that clause", bạn sẽ bắt gặp một số dạng tân ngữ đặc biệt khác có cấu trúc gần tương tự, bạn học chi tiết hơn ở đây nhé: Các loại chủ ngữ và tân ngữ đặc biệt
Tân ngữ là đại từ
Chúng ta cũng có thể thay thế các tân ngữ trên bằng tân ngữ đại từ, nếu tân ngữ đã được nhắc đến trước đó, ví dụ:
I go to school with Andy. I see Andy every day. → I go to school with Andy. I see him every day.
Reading books is fun. I reading books. → Reading books is fun. I it.
They are leaving. We know that they are leaving. → They are leaving. We know it.
Học chi tiết hơn: Đại từ đóng vai trò tân ngữ
Vậy công thức cụm động từ thường là:
Như vậy, nếu vị ngữ là một cụm động từ thường, chúng ta sẽ có công thức như sau:
Trường hợp 2: Vị ngữ có trợ động từ
Trong tiếng Anh, thỉnh thoảng chúng ta sẽ phải dùng thêm một động từ khác để bổ sung ý nghĩa cho động từ, và chúng được gọi là trợ động từ. Bạn có thể nhận ra một số cấu trúc sử dụng trợ động từ phổ biến dưới đây:
Tom is reading a book.
Trợ động từ to be kết hợp với động từ read ở dạng V-ing → tạo nên cấu trúc của thì tiếp diễn.
Kelly has stopped eating the pizza.
Trợ động từ to have kết hợp với động từ stop ở dạng V3 → tạo nên cấu trúc của thì hoàn thành.
The ball was kicked.
Trợ động từ to be kết hợp với động từ kick ở dạng V3 → tạo nên cấu trúc thể bị động.
I must do my homework.
Trợ động từ là động từ khiếm khuyết must kết hợp với động từ do ở dạng nguyên mẫu.
Về bản chất, trường hợp 2 này chỉ khác trường hợp 1 ở điểm là có thêm trợ động từ thôi, còn lại thì giống hệt về các loại tân ngữ:
- Trường hợp 1: Cụm động từ = Động từ + Tân ngữ (nếu có)
- Trường hợp 2: Cụm động từ = Trợ động từ + Động từ + Tân ngữ (nếu có)
Công thức của cụm động từ mở rộng
Vì vậy, chúng ta cũng có thể mở rộng công thức ở trường hợp 1 như sau:
Trường hợp 3: Các trường hợp khác
Để nói chủ ngữ là ai đó hoặc cái gì đó, chúng ta dùng một số động từ như to be và become, và dùng công thức vị ngữ như sau:
Vị ngữ = Động từ + Cụm danh từ
Ví dụ:
He is a good student.
Cậu ấy là một học sinh giỏi.I became a painter.
Tôi đã trở thành họa sĩ.
Học thêm về trường hợp này trong phần "(Cụm) DANH TỪ làm bổ ngữ" của bài học "Chức năng của danh từ trong câu"
Để nói chủ ngữ có tính chất gì đó, chúng ta dùng các động từ như to be, become, feel, look, sound, seem, vân vân, và dùng công thức vị ngữ sau:
Vị ngữ = Động từ + Tính từ
Ví dụ:
She looks excited.
Cô ấy nhìn có vẻ phấn khởi.He feels cold.
Anh ấy cảm thấy lạnh.
Học thêm về trường hợp này trong bài Động từ nối
Để nói chủ ngữ ở đâu đó hay ở lúc nào đó, chúng ta dùng động từ to be và dùng công thức vị ngữ sau:
Vị ngữ = Động từ + Cụm giới từ
Ví dụ:
It is on the table.
Nó ở trên bàn.The chickens are in the kitchen.
Những con gà ở trong nhà bếp.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề giải trí
1. Từ vựng tiếng Anh chung về chủ đề giải trí
- Entertain: Giải trí
- Entertainment: Sự giải trí; Hình thức giải trí
- Relax: Nghỉ ngơi; Thư giãn
- Relaxing: (Làm cho ai) Sảng khoái; Thoải mái
- Relaxed: (Cảm thấy) Thư giãn; Thoải mái
- Relaxation: Sự thư giãn; Thời gian thư giãn
- Spare time = Free time: Thời gian rảnh rỗi
- Hobby = Pastime: Sở thích; Hoạt động yêu thích (Lúc rảnh rỗi)
- Favorite: Yêu thích
- Popular: Phổ biến; Được yêu thích
- Event: Sự kiện
- Participate = Join = Take part in: Tham gia
- Participation: Sự tham gia
- Recommend: Giới thiệu; Gợi ý
- Admission: Sự chấp nhận cho vào; Tiền vé vào
- Audience: Thính giả; Khán giả (chỉ 1 nhóm người)
- Spectator: Khán giả (1 người xem 1 sự kiện nào đó)
- Perform: Biểu diễn
- Performance: Buổi biểu diễn
- Review: Nhận xét; Đánh giá
- Documentary: Phim tài liệu
- Comedy: Phim hài
- Comedian: Diễn viên hài
- Actor: Nam diễn viên
- Actress: Nữ diễn viên
- Collect: Sưu tầm; Thu thập
- Collection: Bộ sưu tập
- Exhibit: Trưng bày; Triển lãm
- Exhibition: Sự trưng bày; Cuộc triển lãm
- Periodical: Tạp chí (xuất bản định kỳ)
- Massage: Sự xoa bóp
- Orchestra: Dàn nhạc
- Charity: Tổ chức từ thiện; Mục đích cứu tế
- Volunteer: Tình nguyện viên, Tình nguyện
- Voluntary: Tình nguyện; Tự nguyện
12 thì cơ bản
12