Ex 1: pork, beef, lemonade, coffee, noodles, sandwich, salt, tea, meat
COUNTABLE NOUN :
UNCOUNTABLE NOUN :
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Những câu hỏi liên quan
N
2
LY
12 tháng 8 2016
Uncountable noun | Countable noun |
Milk | Book |
Rice | Notebook |
Gold | Bed |
Music | Desk |
Sand | Ring |
Food | Doll |
Meat | Phone |
Water | Window |
Money | Wardrobe |
Soap | Mirror |
Air | Pillow |
Bread | Brick |
Blood | Pen |
Coffee | Bag |
Wine | Pencil |
Hair | Washbasin |
Oil | Sink |
Music | Armchair |
Luggage | Cat |
Energy | Dog |
Cheese | Car |
Grass | Truch |
Fun | Umbrella |
Sugar | Curtain |
Cake | Shirt |
Cream | Sock |
Salt | Box |
12 tháng 8 2016
Uncountablle noun | Countable noun |
rice | meal |
milk | bookshelf |
oil | leaf |
water | ruler |
meat | greeting |
money | thing |
snow | place |
trouble | body |
cheese | cup |
grass | chair |
soap | bottle |
gold | student |
homework | school |
bread | book |
salt | notebook |
sugar | apple |
holiday | |
coffee | country |
time | field |
news | activity |
machinery | season |
luggage | man |
knowlegde | problem |
fingertip | issue |
transportation | question |
darkness | flight |
ice | plane |
light | friend |
19 tháng 1 2023
Countable: candy, egg, bowl, banana, cup, mango, cupboard, fish(tham khảo từ fish), chicken
Uncountable: Còn lại
19 tháng 1 2023
Nếu chicken mang nghĩa là con gà thì đếm được.
Còn nếu chicken mang nghĩa là thịt gà thì ko đếm được.
LD
13
14 tháng 6 2019
Dịch:
danh từ số ít, danh từ không đếm được, danh từ số nhiều
~Hok tốt~
COUNTABLE NOUN:
sandwich
UNCOUNTABLE NOUN:
pork, beef, lemonade, coffe, noodles, salt, tea, meat
:D chắc sai
countable noun:sandwich
uncountable noun:pork,beef,lemonade,coffee,noodles,salt,tea,meat