K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 1 2022

COUNTABLE NOUN:
sandwich
UNCOUNTABLE NOUN:
pork, beef, lemonade, coffe, noodles, salt, tea, meat
:D chắc sai

18 tháng 1 2022

countable noun:sandwich

uncountable noun:pork,beef,lemonade,coffee,noodles,salt,tea,meat

20 tháng 3 2022

She doesn't have any money

There isn't any milk in the fridge

20 tháng 3 2022

milk = uncountable

 

12 tháng 8 2016

Uncountable noun

Countable noun
MilkBook
RiceNotebook
GoldBed
MusicDesk
SandRing
FoodDoll
MeatPhone
WaterWindow
MoneyWardrobe
SoapMirror
AirPillow
BreadBrick
BloodPen
CoffeeBag
WinePencil
HairWashbasin
OilSink
MusicArmchair
LuggageCat
EnergyDog
CheeseCar
GrassTruch
FunUmbrella
SugarCurtain
CakeShirt
CreamSock
SaltBox

 

12 tháng 8 2016
Uncountablle nounCountable noun   
ricemeal
milkbookshelf
oilleaf
waterruler
meatgreeting
moneything
snowplace
troublebody
cheesecup
grasschair
soapbottle
goldstudent
homeworkschool
breadbook
saltnotebook
sugarapple
mailholiday
coffeecountry
timefield
newsactivity
machineryseason
luggageman
knowlegdeproblem
fingertipissue
transportationquestion
darknessflight
iceplane
lightfriend

 

 

 

19 tháng 1 2023

Countable: candy, egg, bowl, banana, cup, mango, cupboard, fish(tham khảo từ fish), chicken

Uncountable: Còn lại

19 tháng 1 2023

Nếu chicken mang nghĩa là con gà thì đếm được.

Còn nếu chicken mang nghĩa là thịt gà thì ko đếm được.

11 tháng 3 2022

Hỏi gg

HT, mik

8 tháng 10 2016

2. cake

3.cheese

4. soup

5. apple

6. milk

7. banana

 

1C

2U

3U

4C

5U

2 tháng 10 2021

1B - 2D - 3A - 4B - 5B

Lai cho cá vàng đi ạ

14 tháng 6 2019

Dịch:

danh từ số ít, danh từ không đếm được, danh từ số nhiều

~Hok tốt~

14 tháng 6 2019

cảm on nhiều\