Trường bạn nào tổ chức thi IOE không ? Lớp mình có tổ chức này. Mai mình thi IOE luôn đấy. Chúc mình may mắn đi.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Mình cũng ko bt nữa ?
nếu bạn muốn biết thì hỏi CTV
hoặc cô Quản Lý á ~
Học Tốt ~
~~~~^.^ ~~~
1. How do you do ? – Not bad,_ _ _ _ _ you.
2. Would you prefer playing soccer or ch_ _ _?
3. How _ _ _ _ _ do you visit your grandfather? Once a week, maybe.
4. _ _ _ _ _ is this beautiful garden? I want to take pictures it– It’s my friend, David.
5. Hello, Let me _ _ _ _ _ _ _ _ _ myself, I’m Mai. I’m from Hanoi., Vietnam. Glad to meet you!
6. What does she _ _ _ _ ? She's short and slim, blonde with green eyes.
7. How _ _ _ _ are this T-shirt and trousers? – Total is 50 dollars
8. I usually go home at half _ _ _ _ eight because I need to buy some food for my grandmother.
9. Who are you going w _ _ _? Ms. Thanh, I saw you last night.
10. How many people are _ _ _ _ _ in the world? About 7.3 billion.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
My mom always … to the market in the morning.
a. goes b. going c. go d. to go
2. Would you some drinks after dinner? …
a. Yes, I do c. No, I don’t
b. Yes, I don’t d. No, thank you
3. … are small and cute, I want to take them to go home.
a. The cat b. My cat c. These cats d. This cat
4. I can’t write a perfect English essay … I speak English fluently
a. but b. and c. in order to d. neither
5. Can I borrow your eraser? …
a. Yes, you have c. yes, you can
b. Yes, you can’t d. yes, you should borrow
6. They are …
a. a doctor b. an nurse c. soldiers d. a farmer
7. Which sentence is correct?
a. Are you feel hungry c. Do you hungry
b. Do you feel hungry d. You hungry, aren’t you?
8. What do you usually do … the holiday with your family? My family visit my grandparents and travel to the U.S.A
a. at b. between c. to d. in
9. … are they? They are newly married couple.
a. Who b. whose c. how d. which
10. We … the final exam next week, right?
a. Has b. have c. had d. are having
Bài 3. Điền vào chỗ trống
Dạng bài tập điền vào chỗ trống
1. OCT_BER
2. E N _RGY
3. CL_CK
4. WI_H
5. OR_NGE
6. PU_IL
7. BR_WN
8. R_LER
9. TH_RSDAY
10. COU_IN
Bài 4: Hoàn thành câu
Dạng bài tập hoàn thành câu tiếng Anh lớp 6
1. Christmas/you/a/ Wish/Merry!
2. people/Hoa’s family/are/How/there/many/in?
3. usually/plants/grandfather/roses/my/violets/and/in/garden/his.
4. Peter/buy/Harry Potter/for/young/his/comics/wants/brother/to.
5. father/me/to/allow/My/watch/doesn’t/TV/evening/the/in.
6. tomorrow/we/When/meet/will?
7. much/apples/4/are/How?
8. safe/It/go/in/evening/Don’t/!/is/out/the/not/!.
9.I/your/please/Can/borrow/ruler?.
10. May / I / come / in?
Bài 5. Chọn đáp án đúng
Bài tập chọn đáp án đúng lớp 6
1. Where … she … from?
a. Is / come b. does / come c. does / come d. is / comes
2. When … she ... to the party tonight?
a. Do / go b. does / goes c. is / going d. will / doing
3. How many candles are …?
a. in b. that c. here d. there
4. Peter and Annay …. in the Sunday morning, they are traveling to Phu Quoc Island in their honeymoon.
a. have just married b. marry c. has just married d. just married
5. … are they? They are actors.
a. Who b. which c. what d. where
6. All schools in Vietnam begin … September annual.
a. At b. to c. after d. before
7. You don’t noodles, ….?
a. are you b. aren’t you c. don’t you d. do you
Đáp án đề thi tiếng đề thi iOE tiếng Anh lớp 6 cấp huyện
Bài 1:
1. thank
2. ess
3. often
4. Whose
5. introduce
6. look
7. much
8. past
9. ith
10. there
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. a
2. d
3. c
4. a
5. c
6. c
7. b
8. d
9.a
10. We … the final exam next Monday
a. Has b. have c. had d. are having
Bài 3. Điền vào chỗ trống
1. OCTOBER
2. ENERGY
3. CLOCK
4. WITH
5. ORANGE
9. TH_RSDAY
10. COU_IN
Bài 4: Hoàn thành câu
Dạng bài tập hoàn thành câu tiếng Anh lớp 6
1. Christmas/you/a/ Wish/Merry!
2. people/Hoa’s family/are/How/there/many/in?
3. usually/plants/grandfather/roses/my/violets/and/in/garden/his.
4. Peter/buy/Harry Potter/for/young/his/comics/wants/brother/to.
5. father/me/to/allow/My/watch/doesn’t/TV/evening/the/in.
6. tomorrow/we/When/meet/will?
7. much/apples/4/are/How?
8. safe/It/go/in/evening/Don’t/!/is/out/the/not/!.
9.I/your/please/Can/borrow/ruler?.
10. May / I / come / in?
Bài 5. Chọn đáp án đúng
Bài tập chọn đáp án đúng lớp 6
1. Where … she … from?
a. Is / come b. does / come c. does / come d. is / comes
2. When … she ... to the party tonight?
a. Do / go b. does / goes c. is / going d. will / doing
3. How many candles are …?
a. in b. that c. here d. there
4. Peter and Annay …. in the Sunday morning, they are traveling to Phu Quoc Island in their honeymoon.
a. have just married b. marry c. has just married d. just married
5. … are they? They are actors.
a. Who b. which c. what d. where
6. All schools in Vietnam begin … September annual.
a. At b. to c. after d. before
7. You don’t noodles, ….?
a. are you b. aren’t you c. don’t you d. do you
Đáp án đề thi tiếng đề thi iOE tiếng Anh lớp 6 cấp huyện
Bài 1:
1. thank
2. ess
3. often
4. Whose
5. introduce
6. look
7. much
8. past
9. ith
10. there
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. a
2. d
3. c
4. a
5. c
6. c
7. b
8. d
9.a
10. We … the final exam next Monday
a. Has b. have c. had d. are having
Bài 3. Điền vào chỗ trống
1. OCTOBER
2. ENERGY
3. CLOCK
4. WITH
5. ORANGE
ủa, mà bạn mượn đề làm gì vậy, sáng nay khối 6 thi rồi mà, thi xong rồi mượn đề làm j ???? mà nếu thi rồi thì đề nào cũng giống nhau mà
a, Em không đồng tình với ý kiến bạn B vì bạn H có thi hay không là quyền quyết định của bạn và chỉ cần bạn cố gắng chăm học , học hỏi và tìm tòi thì cái gì dù khó cũng thành công.
b, Nếu là bạn H thì em lúc đó em bảo ban ban bạn là : bạn cứ đi thi mình vấn luôn ủng hộ bạn , động viên bạn siêng năng, chăm học từ mới mỗi ngày .
hong bn hiền
chúc bạn thi tốt nhé