Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn một từ có phần in hoa dưới được phát âm khác với những từ còn lại trong nhóm:))
1.a.nOte b.hOping c.cOke d.clOck
2.a.Sure b.See c.Sports d.Seat
3.a.dEAr b.bEAr c.nEAr d.fEAr
4.a.tEAche b.rEAch c.dEAf d.tEAm
5.a.yOUR b.fOUR c.pOUR d.hOUR
Chọn từ khác loại
1. A. excited B. exercise C. relax D. community
2. A. invite B. together C. vacation D. typical
Chọn câu trả lời đúng nhất
1. She enjoys playing games.................... her cat.
A. to B. with C. for D. over
2. I go to visit................. twice a week.
A. my sick grandmother B. my grandmother sick
C. my grandmother being sick D. my grandmother is sick
3. She is........................ intelligent than her younger sister
A. less B. a little C. much D. all are correct
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
2. a. school b. classroom c. gym d. hello
3. a.library b. big c. new d. large
4.a. blue b. brown c. green d. book
5.a. books b.notebooks c. ruler d. rubbers
1. A. computer room B. classroom C. chalk D. library
2. A. Vietnam B. Malaysia C. China D. France
3. A. physics B. literature C. lesson D. history
4. A. car B. van C. lorry D. boat
5. A. kitchen B. street C. dining room D. living room
Part 1: Chọn một từ không cùng loại với các từ khác trong nhóm.
1. A. television B. radio C. stereo D. table
2. A. soccer B. teacher C. worker D. driver
3. A. occasionally B. always C. second D. sometimes
4. A. sausage B. packet C. lettuce D. beef
5. A. load B. dangerous C. difficult D. heavy
1. name she he they
2. classroom library it book
3. small It’s big new
4. book that pen pencil
5. my your brother his
C nha b