Xác định từ loại của các từ sau *
5 điểm
Từ ghép
Từ láy
Hoa ngô
Lóng lánh
Xanh ngắt
ầm ĩ
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Từ ghép : thơm ngát , mỉm cười , mặt trời
Từ láy ; liu luyến , dịu dàng, dập dờn , thánh thót , thấp thoáng
HT
danh từ: nỗi buồn, thương yêu, tình cảm
tính từ: đau khổ
danh từ: nước, bèo, nhà, bụng
động từ: chảy, trôi, đi, về
tính từ: hẹp, rộng, ngược, xuôi
k mk nhoa
Chị ngã em nâng
Chị , em : là danh từ
ngã , nâng : là tính từ
Chúc bạn học tốt !!!
Động từ : vui chơi , yêu thương
Danh từ : niềm vui , tình yêu
Tính từ : vui tươi , đáng yêu
dt:cổ tích
đt:hạnh phúc
tt:nóng bỏng
đại từ:ông ta:các cậu:tớ
bác ta (DT), lấp (ĐT), lừa (DT), nó (đại từ), dai dẳng (TT)
Từ láy: lóng lánh, ầm ĩ
Từ ghép: hoa ngô, xanh ngắt
- Từ ghép: hoa ngô, xanh ngắt
- Từ láy: lóng lánh, ầm ĩ