K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

2 tháng 1 2022

xinh xinh,rụt rè,nhút nhát

2 tháng 1 2022

Từ láy: xinh xinh, rụt rè, nhút nhát

12 tháng 3 2018

- Tính từ chỉ tính chất chung không mức độ: nhanh, lờ đờ, xinh xinh, rụt rè, nhút nhát

- Tính từ có xác định mức độ: xanh biếc pha đen,  vàng sẫm, đen kịt, vàng tươi

11 tháng 1 2022

❤mik xik ko❤undefined

17 tháng 5 2021

Tham khảo 

 

Ở con người mỗi chúng ta ai cũng cần có sự tự tin trong cuộc sống, nếu chúng ta mà mất đi thì không còn ý nghĩa.chỉ cần tự tin thì ta sẽ vượt qua được những khó khăn cách trở gian lao còn k có thì ta không làm được gì dễ dàng sụp đổ, em có đứa bạn nó rất tự tin rằng sẽ đạt được kết quả tốt trong hok tập và cuối cùng nó đã như mong muốn còn một bạn em nó lúc nào cũng tự ti k cứ ngần ngại rằng mk rất khó vượt qua được khó khăn này và nó đã gục ngã. V nên chỉ cần có tự tin thì ta sẽ vượt qua được những khó khăn hãy xem mk và nghĩ mk sẽ lm được và tốt hơn họ thì sẽ thành công mà tiến thủ và luôn nhìn nhận mọi việc thấu đáo dù ở trong hoàn cảnh nào

16 tháng 3 2022

Những dãy từ ngữ nào dưới đây là các từ láy trong bài?

TL:

a. Xinh xinh, nhút nhát, lộng lẫy, hời hợt, nứt nẻ, giỏi giang, hoảng hốt

b. Xinh xinh, nhút nhát, len lỏi, hời hợt, giỏi giang, hầm hập, chắc chắn, hoảng hốt, lộng lẫy

c. Xinh xinh, nhút nhát, khát khô, lựa lời, hời hợt, giỏi giang, hầm hập, chắc chắn, lộng lẫy

24 tháng 1 2018

Chọn đáp án: A

14 tháng 2 2022

2. Tìm từ láy, từ ghép trong các từ sau: tươi đẹp, tươi tốt, tươi tắn, tươi cười, xinh xắn, xinh đẹp, xinh xẻo, xinh tươi.

14 tháng 2 2022

Từ láy: tươi tắn, xinh xắn, xinh xẻo

Từ ghép: Còn lại

14 tháng 6 2017

Đáp án

Một số từ thuộc các trường từ vựng:

a. Người: cậu, học trò, người thân, thấy, bỡ ngỡ, đứng, nhìn,...

b. Chim: tổ, bay, nhìn,...

c. Trường học: học trò, lớp, thầy,...

4 tháng 11 2021

Từ ghép: Nhỏ nhẹ, mùa mưa, kỉ niệm, thung lũng

Từ láy: (còn lại)

@Cỏ

#Forever

4 tháng 11 2021

Từ ghép: nhỏ nhẹ,bạn bè,mùa mưa,kỉ niệm,thung lũng

Từ láy: xinh xinh,ngoan ngoãn,rụt rè,khe khẽ,rào rào,lon ton,lao xao,vui vẻ