odd one out
directory sometimes calendar distance
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1
cellar (hầm)
basement (hầm)
attic (áp mái)
Từ riêng biệt trong nhóm này là "gác mái" vì nó là từ duy nhất chỉ một phần của ngôi nhà nằm phía trên tầng trệt, trong khi "hầm" và "tầng hầm" nằm bên dưới tầng trệt.
2
lawn (bãi cỏ)
path (lối đi)
porch (mái hiên)
Từ khác biệt trong nhóm này là "bãi cỏ" vì đây là từ duy nhất chỉ một loại khu vực ngoài trời cụ thể được bao phủ bởi cỏ, trong khi "con đường" và "hiên nhà" là những đặc điểm của một tòa nhà hoặc cảnh quan.
3
detached house (nhà biệt lập)
semi-detached house (nhà bán biệt lập)
terraced house (nhà liền kề)
Từ khác biệt trong nhóm này là “nhà liên kế” vì đây là loại nhà duy nhất được nối với các nhà lân cận bằng tường chung, còn “nhà biệt lập” và “nhà bán biệt lập” thì đứng một mình.
4
fence (hàng rào)
gate (cổng)
hedge (hàng rào)
Từ khác biệt trong nhóm này là "hàng rào" vì nó là từ duy nhất chỉ một loại cây sống được sử dụng để tạo ranh giới hoặc màn chắn, trong khi "hàng rào" và "cổng" là các cấu trúc nhân tạo.
5
houseboat (nhà thuyền)
mobile home (nhà di động)
villa (biệt thự)
Từ khác biệt trong nhóm này là "biệt thự" vì nó là từ duy nhất chỉ một loại nhà cụ thể lớn, sang trọng, trong khi "nhà thuyền" và "nhà di động" là những loại nhà di động hoặc có thể di chuyển.
1.odd one out
A. mountain B. river C. forest D. wonder
2.odd one out
A. popular B. reporter C. exciting D. educational
3.odd one out
A. better B. clever C. happier D. hotter
4.odd one out
A. worst B. best C. largest D. west
5.odd one out
A. comedian B. newsreader C. film producer D. programme
chúc học tốt !!!!
1. Odd one out:
(1 Point)
A. mountain B. river C. forest D. wonder 9.2. Odd one out: (1 Point) A. popular B. reporter C. exciting D. educational 10.3. Odd one out: (1 Point) A. better B. clever C. happier D. hotter 11.4. Odd one out: (1 Point) A. worst B. best C. largest D. west. 12.5. Odd one out: (1 Point) A. comedian B. newsreader C. film producer D. programme
Lần lượt là:
D. Wonder
B. Reporter
A. Better
D. West
D. Programme
em hãy chọn một từ 0 cùng nhóm nghĩa với những từ còn lại
vd me / him / them / our
trả lời our
february / saturday / december / june
nevous / worries / happy / moment
third / twelve / fourteen / twenty
tell / see / will / let
directory / sometime / calendar / distance
1. Saturday
2. moment
3. third
4. will
5. sometimes
1,thin
2,who
3,toothache
4, erasers
5, that
6, pretty
7,finish
8,directory
9,worried
10,ready
11,though
12, poor
13, earache
Chúc bạn học tốt
Tìm từ có cách phát âm khác các từ còn lại
1.shine time kind thin
2.we who weather warm
3.toothache church chair cheese
4.mumps books erasers tests
5.birthday thirteen thing that
Đáp án C
Các đáp án còn lại đều chỉ quy mô của nơi ở: thành phố, thị trấn, tỉnh lị
calendar
calemdar