Chọn từ khác loại. A. Vietnam B. Japan C. England và D là American
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. a. am b. is c. are. d. was
2. a. sometimes b. birthday c. always d. usually
3. a. teacher b. doctor c. factory d. worker
4. a. Festival b. June c. March d. August
5. a. sang b. drew c. had d. played
1. A. computer room B. classroom C. chalk D. library
2. A. Vietnam B. Malaysia C. China D. France
3. A. physics B. literature C. lesson D. history
4. A. car B. van C. lorry D. boat
5. A. kitchen B. street C. dining room D. living room
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
1. A. musician B. scientist C. competition D. librarian
2. A. pollution B. companion C. question D. remember
3. A. commemorate B. preserve C. worship D. beautiful
4. A. performance B. memorable C. celebration D. explanation
5. A. tradition B. trumpet C. saxophone D. drum
6. A. chess B. game C. card D. perform
7. A. engineer B. explain C. fishermen D. pilot
8. A. recommend B. satisfied C. annoyed D. interested
9. A. ambulance B. helicopter C. provide D. tram
10. A. elephant B. giraffe C. crocodile D. ceremony
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
D
D