Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Thanh Hoa is well-known for its beautiful beaches and seafood.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
Be careful: Cẩn thận
Look on: chứng kiến Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm
Look out: coi chừng, cẩn thận Look after: chăm sóc
=> Be careful = Look out
Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.
Chọn C
C
Develop = phát triển. progress = tiến triển. enlarge = phóng to. Stress = nhấn mạnh. Ripen = chín
Đáp án là D.
Devastating: có tính chất hủy diệt
Terrifying: đáng sợ
Mysterious: bí ẩn
Fascinating: hấp dẫn/ thú vị
Destructive: có tính hủy diệt
Câu này dịch như sau: Các trận động đất được xem như là một trong những sức mạnh có tính tàn phá được
con người biết đến.
=> Devastating = Destructive
Đáp án : C
“noticeble” (adj) = “easily seen”: dễ nhận thấy, rõ rệt
Đáp án : D
(change ) minute by minute = (thay đổi) từng phút, từng phút một -> thay đổi
Candid (adj) : thẳng thắn, bộc trực
Đáp án đúng là A. open and frank: cởi mở và thật thà Nghĩa các từ còn lại:
A. sweet: đáng yêu, có duyên
B. discreet: dè dặt, kín đáo
C. casual: vô ý tứ, cẩu thả
Đáp án : D
well-known = famous: nổi tiếng
Các từ còn lại: rich: giàu; successful: thành công; honest: thật thà