Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
While the Brows were away on holiday, their house was broke into.
A. the
B. were
C. away
D. broke into
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án D
broke into => broken into
Cấu trúc bị động, động từ chia ở dạng quá khứ phân từ.
Dịch nghĩa: Trong khi gia đình Brow đang đi xa trong kì nghỉ của họ, nhà của họ đã bị đột nhập.
Đáp án A.
Sửa thành Had he. Đây là cấu trúc đảo ngữ với hardly … when:
Hardly + had + S + P2 + when + clause: Ngay khi … thì …
She had hardly sat down when the phone rang. → Hardly had she sat down when the phone rang: Ngay khi cô ấy ngồi xuống thì điện thoại kêu.
Đáp án B
“to spend” -> “spending”. Cấu trúc “look forward to doing st”: mong đợi, mong chờ làm việc gì
Đáp án D
Kiến thức: đại từ/ tính từ sở hữu
Each of + danh từ số nhiều [ mỗi một] => chủ ngữ số ít
Their => its
Câu này dịch như sau: Mỗi một chiếc ô tô đẹp trong cửa hàng đều được bán nhanh chóng cho chủ sở hữu của nó
Kiến thức: Cấu trúc “have something done”
Giải thích:
Chủ động: S + have + someone + Vo + something…: nhờ ai đó làm việc gì
Bị động: S + have + something + V.p.p + by someone.
Sửa: being painted => painted
Tạm dịch: Họ đang thuê một công ty xây dựng sơn ngôi nhà của họ.
Chọn C
Kiến thức: Cấu trúc bị động
Giải thích:
have sth P2: nhờ cái gì được làm
Sửa: being painted => painted
Tạm dịch: Nhà của họ được sơn bởi một công ty xây dựng.
Chọn C
Đáp án C.
Trong câu này, các học sinh đang bị rối trí, nghĩa là ở bị động, vậy “confusing” phải sửa thành “confused” mới đúng.
- confuse sth with sth (v): nhầm lẫn.
Ex: I always confuse you with your sister – you look so alike.
Kiến thức: Câu chẻ (câu nhấn mạnh)
Giải thích:
where => that
Cấu trúc câu chẻ: It is/ was + cụm từ được nhấn mạnh + that + S + V
Tạm dịch: Đó là vào năm 1896 tại Athens, Hy Lạp khi Thế vận hội hiện đại đầu tiên được tổ chức.
Chọn C
Đáp án D
broke into => broken into
Cấu trúc bị động, động từ chia ở dạng quá khứ phân từ.
Dịch nghĩa: Trong khi gia đình Brow đang đi xa trong kì nghỉ của họ, nhà của họ đã bị đột nhập.