Mark the letter A, B, C, or D to indicate the phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined ones.
Computers are recent accomplishments in our time
A. structures
B. achievements
C. calculations
D. documents
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
unemployment benefit = pension: tiền trợ cấp thất nghiệp
Đáp án B
unemployment benefit = pension: tiền trợ cấp thất nghiệp
Đáp án : A
To be home and dry: êm xuôi, thuận lợi -> successful. Dịch: Tôi nghĩ chúng ta có thể yên tâm nói rằng chúng ta đã lấy lại tiền, chúng ta đã thành công
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions. *
A. variety
B. changes
C. conservation
D. number
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions. *
A. symptoms
B. demonstrations
C. effects
D. hints
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions. *
A. infamous
B. unknown
C. impossible
D. irregular
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions. *
A. wide
B. long
C. deep
D. high
Chọn đáp án C
“flourishing” = “growing well”: phát triển tốt, hưng thịnh, phát đạt
take off: cất cánh
set up: thành lập
close down: đóng cửa (tạm dừng hoạt động)
Dịch: Rất ít các thể kinh doanh phát triển tốt trong điều kiện kinh tế hiên tại.
Đáp án : C
Chọn C “growing well” nghĩa là sinh trưởng tốt bằng “flourishing”.
Đáp án C
“flourishing” = “growing well”: phát triển tốt, hưng thịnh, phát đạt
take off: cất cánh
set up: thành lập
close down: đóng cửa (tạm dừng hoạt động)
Dịch: Rất ít các thể kinh doanh phát triển tốt trong điều kiện kinh tế hiên tại
Đáp án là A
ill at ease: không thoải mái
felt uncomfortable and embarrassed - cảm thấy không thoải mái và ngượng
Đáp án B
accomplishments = achievements: thành tựu