Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Migrant workers are________ to exploitation
A. eager
B. vulnerable
C. available
D. considerate
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D.
Ta có cụm từ cố định: part and parcel: bộ phận khăng khít
Tạm dịch: Cãi vã và im lặng là một phần không thể thiếu của bất kỳ cuộc hôn nhân nào.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
out of stock: hết hàng out of reach: ngoài tầm với
out of work: that nghiệp out of practice: không thực tế
Tạm dịch: Chúng tôi rất tiếc phải nói với bạn rằng các nguyên liệu bạn đặt hàng đã hết hàng.
Chọn A
Đáp án B
to be on the house: miễn phí
Dịch: “Những đồ uống này là miễn phí!” Người chủ nhà vừa cười vừa nói với các khách hàng vào sang Giáng sinh
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Chọn D
“result from”: kết quả từ…
Phân biệt với “result in”: để lại kết quả ở…
A
A. Breakthough: bước đột phá
B. Break-in: sự đột nhập
C. Breakdown: sự phân tích
D. Breakout: sự đào tẩu
ð Đáp án A
Tạm dịch: Sự khám phá này là bước đột phá quan trọng trong việc nghiên cứu lao động
Chọn C
Vulnerable (adj): dễ bị tổn thương
A. rare and specious: hiếm có và tốt mã
B. small but invaluable: nhỏ bé nhưng vô giá
C. weak and easily hurt: yếu đuối và dễ bị tổn thương
D. strong and unusual: khỏe mạnh và không tầm thường
Dịch câu: Các nhà sinh học đã công bố một danh sách toàn cầu những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và dễ bị tổn thương.
Đáp án B
Giải thích: vulnerable to sth = yếu và dễ bị ảnh hưởng xấu bởi điều gì
Dịch nghĩa: Những công nhân di cư rất dễ bị bóc lột.
A. eager (adj) to do sth = hào hứng, nhiệt tình làm việc gì
C. available (adj) = (hàng) có sẵn, (người) có thể gặp và nói chuyện thoải mái
D. considerate (adj) = quan tâm đến mọi người