Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word in each of the following questions.
The loss of his journals had cuased him even more sorrow than his retirement form the military six years earlier.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Đáp án A
Giải thích: “doesn’t want to hire” có nghĩa là không muốn thuê nữa => impudence là từ mang nghĩa tiêu cực
=> trái nghĩa là từ mang nghĩa tích cực.
A. respect (sự tôn trọng) >< impudence (hành động, lời nói láo xược)
B. sự đồng ý
C. sự nghe lời
D. vô lễ
Dịch nghĩa: Giám đốc đã chịu đủ những hành động láo xược, vô lễ của anh ta, và không muốn thuê anh ta nữa

Đáp án A
Kiến thức về từ trái nghĩa
Giải thích: “doesn’t want to hire" có nghĩa là không muốn thuê nữa => impudence là từ mang nghĩa tiêu cực. => trái nghĩa là từ mang nghĩa tích cực.
A. respect (sự tôn trọng) >< impudence (hành động, lời nói láo xược)
B. sự đồng ý C. sự nghe lời D. vô lễ
Dịch nghĩa: Giám đốc đã chịu đủ những hành động láo xược, vô lễ của anh ta, và không muốn thuê anh ta nữa.

Respect: hành động lễ phép
Đáp án là C. impudence: hành động láo xược, lời nói láo xược Nghĩa các từ còn lại;
A. agreement: sự đồng tình; B. rudeness: sự bất lịch sự; D. obedience: sự vâng lời

Tạm dịch: Ngay khi còn nhỏ Thomas Edison đã có một trí óc rất tò mò, lúc 3 tuổi ông đã thực hiện thí nghiệm đầu tiên của mình.
inquisitive (adj): tò mò >< indifferent (adj): thờ ơ, không quan tâm
Chọn A
Các phương án khác:
B. determined (adj): quyết tâm, cương quyết
C. brilliant (adj): xuất sắc, lỗi lạc
D. curious (adj): tò mò

Đáp án B
Giải thích: defaulf (v) + on = vỡ nợ, phá sản >< pay in full = trả toàn bộ
Dịch nghĩa: Bởi vì Jack đã vỡ nợ không thể trả khoản vay, ngân hàng kiện anh ta ra tòa.
A. failed to pay = không thể trả nợ
C. had a bad personality = có tính cách xấu
D. was paid much money = được trả rất nhiều tiền

Đáp án B.
A. had a bad personality: xấu tính
B. paid in full: thanh toán đầy đủ >< defaulted: vỡ nợ, phá sản
C. failed to pay: không thể trả nợ
D. was paid much money: trả rất nhiều tiền
Dịch câu: Bởi vì Jack mặc định về khoản vay của mình, ngân hàng đưa anh ta ra tòa.
Đáp án B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
Sorrow (n): nỗi buồn
Grief (n): nỗi đau buồn Joy (n): niềm vui
Comfort (n): sự thoải mái Sympathy (n): sự đồng cảm
=> sorrow >< joy
Tạm dịch: Việc đánh mất nhật kí của mình khiến ông ấy buồn hơn cả việc xuất ngũ 6 năm trước.