K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

12 tháng 12 2018

Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp. Good luck and have a nice weekend -Chúc may mắn và có một ngày cuối tuần đẹp

Đáp án là A. Khi muốn nói “ bạn cũng vậy nhé.” Ta có thể dùng các cấu trúc : you, too. / The same to you.

17 tháng 10 2019

Đáp án C.

“Chúc may mắn và có một cuối tuần vui vẻ.” - “Bạn cũng vậy. Tạm biệt.”

  A. Bạn cũng thể.        B. Bạn cũng có nó.     C. Bạn cũng vậy.        D. Giống như bạn.

26 tháng 12 2018

Đáp án D

Đối tượng “những người khác” được nhắc tới lần đầu, chưa xác định nên không dùng “the”; số nhiều  → thêm “s” → chon “others”.

Dịch: Bạn có cảm xúc tích cực về bản thân bạn và những người khác khi bạn đi tình nguyện.

23 tháng 3 2018

Đáp án là C.

Call its name: gọi tên nó

Call on = formally invite sb to speak: mới ai đó phát biểu

Call it a day = decide to stop doing st: quyết định dừng làm việc

Call off = cancel: hủy bỏ

Câu này dịch như sau: Bạn trông có vẻ mệt mỏi. Tại sao chúng ta không ngừng làm việc và nghỉ ngơi cho thoải mái nhỉ? 

22 tháng 5 2019

Đáp án A.

  A. suit sb (v): phù hợp với.

Ex: There are countryside walks to suit everyone.

  B. couple (v): nối gắn liền.

Ex: The two train cars had been coupled together.

   C. match sth (v): hợp với.

Ex: Does this jacket go with this skirt?

  D. fit sb (v): vừa vặn.

Ex: The uniform fitted her perfectly.

Do ý nghĩa của câu là màu sắc hợp với bạn nên đáp án chính xác là A.

14 tháng 1 2019

Đáp án A.

          A. suit sb (v): phù hợp với. Ex: There are countryside walks to suit everyone.

          B. couple (v): nối gắn liền. Ex: The two train cars had been coupled together.

          C. match sth (v): hợp với. Ex: Does this jacket go with this skirt?

          D. fits sb (v): vừa vặn. Ex: The uniform fitted her perfectly.

Do ý nghĩa của câu là màu sắc hợp với bạn nên đáp án chính xác là A.

7 tháng 11 2018

Đáp án C

Cụm giới từ: in luck [ may mắn ] >< out of luck [ kém may mắn]

A: Bạn có quyển  Chiếc lá cuối cùng không?

B: Bạn thật may mắn đấy. Mình chỉ còn 1 quyển.

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

31 tháng 7 2018

Đáp án A

Cost an arm and leg: đắt

18 tháng 7 2019

Đáp án D

Câu hỏi từ vựng.

A. qualification (n): năng lực

B. knowledge (n): kiến thức

C. technique (n): kỹ thuật

D. skill (n): kĩ năng

Dịch nghĩa: Công việc đòi hỏi một số kỹ năng nhất định. Bạn phải làm giỏi trong việc làm việc với máy tính và giao tiếp với mọi người.