Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Don't walk too fast. I can't keep________you.
A.on to
B.on with
C.up to
D. up with
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Bạn muốn sống ở thị trấn hay nông thôn? Bắt buộc phải dùng “the”:
cụm từ chỉ môi trường vật chất/ thế giới xung quanh ta, khí hậu…
-the environment
- the town
- the country(side)
- the sea(side)
- the beach
- the ground
- the jungle
- the mountains
- the desert
- the universe
- the world
- the rain
- the wind
- the fog
- the weather
- the sunshine
Chọn B.
Đáp án B.
A. but for: nếu như không có (= if not).
B. let alone: chứ đừng nói tới, huống chi là.
C. all but: suýt nữa thì.
D. rather than: thay vì, còn hơn là (= instead of).
Dịch: Đứa bé thậm chí còn chưa biết ngồi, huống hồ là đứng và bước đi.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Kiến thức kiểm tra: Câu điều kiện loại 3
Dấu hiệu: “were” => sự việc đã xảy ra trong quá khứ
=> Câu sau giả định một điều kiện trong quá khứ => câu điều kiện loại 3
Công thức: If + S + had + V_ed/PP, S + wouldn’t have + V_ed/PP
Tạm dịch: Bây giờ tôi biết lúc đó chúng tôi đã quá mệt. Cho dù có sự giúp đỡ của bạn đi chăng nữa thì chúng tôi vẫn không thể hoàn thành việc đó được.
Chọn C
Đáp án C
- So that: Để mà
- Although: Mặc dù
- Whenever: bất cứ khi nào
- Lest: kẻo; để… khỏi
ð Đáp án C (Bất cứ khi nào làm việc với cô ấy chúng tôi rất bối rối vì cô ấy nói rất nhanh.)
Đáp án C
So that + SVO: để… (chỉ mục đích của hành động)
Although + SVO…, SVO…: mặc dù… nhưng…
Whenever: bất cứ khi nào
Lest: để… khỏi…
Dựa vào ngữ nghĩa, chọn “Whenever”
Dịch: Bất cứ khi nào chúng tôi làm việc với cô ấy, chúng tôi đều bị bối rối bởi tốc độ nói nhanh của cô ấy.
Answer B
Kỹ năng: Ngữ pháp
Giải thích:
break in: đột nhập
break into: đột nhập, xâm phạm đến
break through: tìm ra những phát hiện mới mẻ
break up: chia tay
Dịch nghĩa: Đó là vấn đề với ca trực đêm. Nó xâm phạm đến cuộc sống riêng tư của bạn quá nhiều.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
apathetic (a): hờ hửng, lãnh đạm
subdued (a): bị chinh phục
quiet (a): yên tĩnh, trầm lặng
outgoing (a): dễ gần, thân thiện
Tạm dịch: Mặc dù họ không đồng tình với việc đang xảy ra, nhưng họ quá hờ hửng để phản đối lại.
Đáp án: A
Đáp án D
Kiến thức về liên từ
Despite +Ving/ N,...= Although/ even though + S+V,...: mặc dù…
Tạm dịch: Dù họ là những bạn hàng lớn nhưng tôi quyết định dừng làm ăn với họ.
Đáp án là D. keep up with : theo kịp...