Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Names of people in the book were changed to preserve anonymity
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
(to) preserve: bảo về, giữ kín >< D. reveal (v): tiết lộ.
Các đáp án còn lại:
A. cover (v): bao phủ…
B. conserve (v): bảo tồn.
C. presume (v): giả sử.
Dịch: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo vệ danh tính.
Đáp án A
- Preserve /pri'zə:v/ (v); giữ, giữ gìn, duy trì
- Reveal /ri'vi:l/ (v) : để lộ, tiết lộ
- Cover /'kʌvə/ (v): che đậy, che giấu
- Conserve /kən'sə:v/ (v); giữ gìn, duy trì, bảo tồn
- Presume /pri'zju:m/ (v); cho là, coi như là
ð Đáp án A (Tên của những người trong quyển sách thì được thay đổi để giấu tên.)
Đáp án D
- preserve: (v) bảo quản, giữ gìn # reveal: (v) công khai, phát hiện, khám phá
Đáp án D
(to) preserve: bảo về, giữ kín >< D. reveal (v): tiết lộ.
Các đáp án còn lại:
A. cover (v): bao phủ…
B. conserve (v): bảo tồn.
C. presume (v): giả sử.
Dịch: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo vệ danh tính.
Chọn A
Dịch câu: tên của các nhân vật trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo toàn danh tính
Preserve: giữ, bảo vệ
Trái nghĩa với “reveal” (tiết lộ)
Đáp án D
(to) preserve: bảo về, giữ kín >< D. reveal (v): tiết lộ.
Các đáp án còn lại:
A. cover (v): bao phủ…
B. conserve (v): bảo tồn.
C. presume (v): giả sử.
Dịch: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo vệ danh tính.
Đáp án: A Preserve= bảo vệ, reveal= tiết lộ, cover= bảo bọc, presume= cho là. Dịch: tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để đảm bảo tính nặc danh.
Đáp án D
(to) preserve: bảo về, giữ kín >< D. reveal (v): tiết lộ.
Các đáp án còn lại:
A. cover (v): bao phủ…
B. conserve (v): bảo tồn.
C. presume (v): giả sử.
Dịch: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo vệ danh tính