Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Hazardous waste is waste that has substantial or potential threats to public health or the environment.
A. vivid
B. risky
C. dangerous
D. secure
D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
hazardous (a): nguy hiểm vivid (a): tươi sáng, sống động
risky (a): đầy rủi ro nguy hiểm dangerous (a): nguy hiểm
secure (a): bảo đảm, an toàn
=> hazardous >< secure
Tạm dịch: Chất thải nguy hại là chất thải có những mối đe dọa đáng kể hoặc tiềm ẩn đối với sức khoẻ cộng đồng hoặc môi trường.