Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Students are_______less pressure as a result of changes in testing procedures.
A. under
B. above
C. upon
D. out of
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Tobe under pressure: chịu áp lực.
Dịch: Học sinh chịu áp lực nhẹ hơn do sự thay đổi trong cách thức kiểm tra.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là B.
Lack of: sự thiếu hụt
Shortage: sự thiếu thốn
Desire: khát khao
Famine: nạn đói
Câu này dịch như sau: Khoảng 100 người đã chết do kết quả trực tiếp của sự thiếu thốn thực phẩm ở thủ đô này
Đáp án : A
Phía trước có đề cập đến “species” vì thế phía sau sẽ nói về “biodiversity” (đa dạng sinh học)
Đáp án là A.
Kiến thức: Thì tương lai gần và tương lai đơn
Be going to + Vo/ be + Ving + thời gian xác định trong tương lai để diễn tả sự việc đã dự định trước.
Cấu trúc: As soon as + S + hiện tại đơn, S + will + Vo [ Ngay khi...thì...]
Câu này dịch như sau: Mình sẽ biết kết quả bài kiểm tra vào ngày mai. Ngay khi biết, mình sẽ nói bạn nghe
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án là B.
infected: bị tiêm nhiễm, đầu độc
Nghĩa các từ còn lại: suspected: bị nghi ngờ; rejected: bị bác bỏ; detected: bị phát hiện ra
Đáp án D
Tạm dịch: Kết quả của việc tiếp tục mưa sau nhiều trận lũ vừa xuất hiên là người dân đang tìm kiếm nhiều nơi trú ẩn hơn so với năm ngoái
Đáp án B
Get along with: tiến bộ
Come up with: nảy ra, gợi ý ý tưởng
Come up to: đạt chuẩn
Keep up with: theo kịp
Đáp án A.
Cấu trúc: be under pressure: chịu áp lực
Tạm dịch: Học sinh bây giờ phải chịu áp lực ít hơn do có những thay đổi trong quá trình thi cử