Park Hang-seo, who is the head coach of _______ Vietnam national football team, is a new idol of many people.
A. Ø
B. a
C. the
D. an
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích:
bread (n): bánh mỳ cheese (n): phô mai
sandwich (n): bánh mỳ sandwich egg (n): trứng
a big cheese: một người quan trọng và quyền lực
Tạm dịch: Ông Park Hang Seo, huấn luyện viên người Hàn Quốc, được coi là người quan trọng và quyền lực của bóng đá Việt Nam.
Chọn B
Kiến thức kiểm tra: Thành ngữ
a big cheese: chỉ một người quan trọng và có tầm ảnh hưởng trong một tổ chức
Tạm dịch: Ông Park Hang Seo, một huấn luyện viên người Hàn Quốc, được coi là một người có tầm ảnh hưởng đối với bóng đá Việt Nam.
Chọn B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
unprecedented (adj): không có tiền lệ, chưa từng xảy ra
enormous (adj): to lớn, khổng lồ outstanding (adj): nổi bật, đáng chú ý
phenomenal (adj): kỳ lạ, phi thường commonplace (adj): bình thường
=> unprecedented >< commonplace
Tạm dịch: Huấn luyện viên trưởng Park Hang–Seo cùng với đội bóng đá của mình đã đạt được kết quả chưa từng có từ trước đến nay.
Chọn D
Ý kiến cá nhân nha =)))
Chia động từ:
He (have) should have had his hair cut weeks ago, but he didn't seem to have time
(Lẽ ra anh ấy đã cắt tóc từ nhiều tuần trước, nhưng dường như anh ấy đã không có thời gian)
Câu này phải kết hợp 2 cấu trúc nè :>
- SHOULD + HAVE + V3 : lẽ ra phải, lẽ ra nên làm trong quá khứ nhưng đã không làm
- HAVE + something + V3 (câu cầu khiến bị động) : làm một việc gì bằng cách thuê người khác. Hiểu như trong VD này thì anh ấy đi cắt tóc chứ không phải anh ấy tự cắt
Đáp án A
Như đã để cập trong văn bản, những ai hoạt động tích cực nhất khi đội của họ có bóng?
A. các tiền đạo B. các hậu vệ
C. các trọng tài D. những người hâm mộ
Dẫn chứng: Each team has offensive players who play when the team has possession of the ball. (Mỗi đội có các tiền đạo người à chơi khi đội mình sở hữu bóng.)
In the United States and its territories alone, there are more than 40 national parks, varying considerably in landscape and mood. Each park was chosen for its unique features, representatives of a particular region of the country. Everglades national park, for example, at the southern tip of Florida, is a huge subtropical swamp, which provides refuge for such unusual reptiles as the alligator and for thousands of varieties of birds, including the graceful pink flamingo.
In sharp contrast to the Everglades are the arid, dusty parks of the west. Mesa Verde national park in Colorado, for example, preserves the ruins of an Indian civilization which flourished in the twelfth and thirteenth centuries. Today, tourists can wander through the awesome cliff dwellings that the Indians carved out of the steep rock.
1. What is the main idea of the passage?
a. The large number of nation parks
b. National parks as a wildlife refuge
c. The diversity of the national parks
d. The differences between Mesa Verde National Park and the Everglades
2. National parks in the US _________________.
a. are a lot different from each other
b. change a lot in landscape and mood
c. are made more interesting
d. are completely different from other parks in the world
3. Everglades National Park is ________________.
a. in the south of the United States
b. home to alligators and many varieties of birds
c. an area of land that is full of water
d. all are correct
4. The word “which” in line 10 refers to
a. Mesa Verde National Park
b. the ruins
c. Indian
d. civilization
5. Which of the following statements is false?
a. Every national park in the US has its special features
b. Everglades Park has a cold climate
c. The ruins of an Indian civilization are being preserved
d. Some of the dwellings in Mesa Verde are accessible only by ladder
1 (A) Could=>Would you mind (B) telling me the way (C) to the (D) nearest restaurant?
2 (A) Many people believe that New York is (B) the (C)most great=>greatest city (D) in America.
3 (A) The food that Mark (B) is cooking in the kitchen (C) is smelling=>smells (D) delicious.
4 Jane is the (A) only one of (B) our students who (C) have=>has received national recognition for (D) her musical ability.
Kiến thức: Mạo từ
Giải thích:
a/an: dùng khi nói về một danh từ không xác định, lần đầu tiên được nhắc tới với người nghe.
the: dùng khi nói về một danh từ xác định, cả người nghe và người nói đều biết hoặc khi nói về một danh từ đặc biệt, duy nhất.
“Vietnam national football team” là danh từ xác định => dùng mạo từ “the”.
Tạm dịch: Park Hang-seo, huấn luyện viên trưởng của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam, là một thần tượng mới của nhiều người.
Chọn C