K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 1 2018

Đáp án C

Cụm từ: take charge of something = chịu trách nhiệm trông nom cái gì

Dịch: Bạn có thể trông nom cửa hàng trong khi ông Bontall đi vắng không?

16 tháng 9 2017

Đáp án B

- Take charge of: chịu trách nhiệm kiểm soát/ trông nom

E.g: His boss asked him to take charge of the office for a few days while she was away.

ð Đáp án B (Bạn có thể trông nom cửa hàng trong khi ông Green đi vắng được không?)

14 tháng 4 2017

Đáp án là B.

Cụm từ: take advantage of sth [ tận dụng ]

Câu này dịch như sau:Hãy tận dụng cơ hội ngắm cảnh trong khi bạn đang ở đây. 

5 tháng 8 2018

Đáp án B

Cấu trúc: be so + adj+ to Vo [ đủ...để làm gì...]

Câu này dịch như sau: Bạn có đủ tốt bụng để chuyển tiếp thư của tôi khi tôi đi vắng được không? 

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

4 tháng 3 2019

Đáp án C

Cấu trúc to be capable of doing something: có khả năng làm gì đó

15 tháng 1 2018

Đáp án C

18 tháng 1 2018

Đáp án A

Giải thích: cụm từ: to be on be half of: đại diện cho...

Dịch nghĩa: Bạn có thể gặp ông Pike, người đại diện cho trường đại học giải quyết các vấn đề của các sinh viên nước ngoài.

18 tháng 7 2019

Đáp án C

Kiến thức: Phrase, từ vựng

Giải thích:

the ring: chiếc nhẫn, chiếc vòng                    the brink: bờ vực, bờ sông

the edge: cái rìa, cạnh, mép                           the foot: bàn chân

Tạm dịch: Quản lý kém đã đưa công ty đến bờ vực sụp đổ.

23 tháng 1 2017

Đáp án C.