Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
This carpet really needs ______. Can you do it for me, son?
A. being cleaned
B. cleaned
C. clean
D. cleaning
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Kiến thức: Động từ “need”
Need + to Vo: cần làm gì ( câu chủ động)
Need + Ving: cần được làm gì ( câu bị động)
Tạm dịch: Chiếc thảm này thật sự cần được làm sạch. Con có thể làm việc đó cho mẹ không, con trai?
Chọn B.
Đáp án B.
Ta có: expect sb + (not) to V: mong ai không làm gì
object to + V-ing: phản đối là gì
Dịch: Bạn có thực sự mong đợi anh ta không phản đối việc bị đối xử theo cách này không?
Đáp án C
Cấu trúc: S1 + would rather + S2 + V(past) = muốn ai làm gì
Dịch câu: Một cách thẳng thắn, tôi muốn bạn không làm bất cứ thứ gì về điều đó tạm thời.
Đáp án C
Kiến thức: Modal verb
Giải thích:
must have done sth: chắc hẳn đã làm gì
may have done sth: có thể đã làm gì (chỉ khả năng xảy ra)
should have done sth: nên đã làm gì (nhưng đã không làm)
could have done sth: có thể đã làm gì (chỉ năng lực khả năng)
Tạm dịch: John lẽ ra phải hoàn thành bài tập này sáng hôm qua, nhưng tôi đã làm điều đó cho anh ta. Anh ta nợ tôi một lời cảm ơn.
Chọn C
Khi “need” dùng như 1 động từ thường mà chủ ngữ là vật thì S + need + Ving = S + need + to + be + PP: cần được làm gì.
Đáp án A
Giải thích: Cấu trúc câu hỏi mục đích
For what reason + be + S + V(phân từ) ? = vì lý do gì mà …
Dịch nghĩa: Vì lý do gì mà cuộc họp này đang được tổ chức vậy?
B. why = tại sao
“Why” là từ để hỏi về lý do, mục đích nhưng chỉ đứng một mình ở đầu câu hỏi.
C. how = như thế nào, là từ để hỏi về đặc điểm, phương tiện, cách thức.
D. who = ai, là từ để hỏi về người
Đáp án D.
Ta có:
- Need + to Vo: cần làm gì ( câu chủ động)
- Need + Ving: cần được làm gì ( câu bị động)
Dịch: Chiếc thảm này thật sự cần được làm sạch. Con có thể làm việc đó cho mẹ không, con trai?