Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Don’t ____to any conclusions before you know the full facts.
A. turn
B. jump
C. dive
D. fly
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn D
electricity (n): điện
electrify (v): truyền điện
electric (a): có tính điện
electrically (adv)
save electricity: tiết kiệm điện
Tạm dịch: Bạn nên tắt đèn trước khi đi ra ngoài để tiết kiệm điện.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là A.
Tính từ Far, chuyển sang so sánh hơn và hơn nhất có hai dang: farther/ farthest nếu chỉ khoảng cách, và further/ furthest nếu chỉ tầm xa của kiến thức, tin tức
=> Trong trường hợp này, B và D loại, vì danh từ news (tin tức)
A. Câu này sử dụng so sánh hơn chứ không phải so sánh hơn nhất: Nếu bạn nghe được bất kỳ tin tức nào, thì hãy nói tôi biết ngay nhé.
Kiến thức: Câu điều kiện loại 1
Giải thích:
Câu điều kiện loại 1 diễn tả giả thiết có thật ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc: If + S + V(s,es), S + will + V
Mệnh đề chính có thể sử dụng câu mệnh lệnh: If + S + V(s,es), do/ don’t + V
though: mặc dù
whether: liệu (có hay không)
Tạm dịch: Tại sao không tra từ mới trong từ điển nếu bạn không biết từ đó?
Chọn C
Đáp án C
Kiến thức: Câu hỏi đuôi
Giải thích: Sau câu mệnh lệnh cách (Do…/Don’t do …), câu hỏi đuôi thường là … will you?
Tạm dịch: Bạn đừng có thức khuya nữa nhé?
Đáp án C
Cấu trúc câu hỏi đuôi: Vo/ Don’t Vo, will you?
Câu này dịch như sau: bạn sẽ không thức khuya nữa, đúng không?
Kiến thức kiểm tra: Thành ngữ
spare someone the details: không nói rõ chi tiết cho ai
Tạm dịch: Bạn có thể không kể cho tôi chi tiết làm gì cả bởi tôi cũng không muốn biết tất cả về cuộc cãi vã của bạn với sếp.
Chọn A
Chọn C.
Đáp án là C.
Ta có: take notice of sb (idm): chú ý đến ai
Dịch: Đừng chú ý đến Mike - Anh ấy luôn thô lỗ với mọi người.
Chọn B.
Đáp án B
A. turn: chuyển sang
B. jump (v): nhảy/ vội vàng => to jump to a conclusion: vội đi tới một kết luận
C. dive (v): lặn
D. fly (v): bay
Vì đứng phía sau chỗ trống là danh từ “a conclusion” nên động từ phù hợp là B. jump.
Dịch: Đừng vội đưa ra bất cứ kết luận nào trước khi bạn biết toàn bộ sự thật.