Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
He was lucky to escape from the accident with only________injuries
A. minor
B. serious
C. important
D. major
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
minor (a): nhỏ, không quan trọng
serious (a): nghiêm trọng
important (a): quan trọng
major (a): chính, chủ yếu
Cấu trúc mở rộng:
minor (a): nhỏ, không quan trọng
- a minor road
- minor injuries
- to undergo minor surgery
- youths imprisoned for minor offences
- There may be some minor changes to the schedule.
- Women played a relatively minor role in the organization.
major (a): chính, chủ yếu
- a major road
- major international companies
- to play a major role in something
- We have encountered major problems.
- There were calls for major changes to the welfare system.
serious (a): nghiêm trọng
- a serious illness/ problem/ offence
- to cause serious injury/ damage
- They pose a serious threat to security.
- The consequences could be serious.
Tạm dịch: Anh may mắn thoát khỏi vụ tai nạn với chấn thương nhẹ.
Đáp án C.
Cụm từ: have a narrow/lucky escape: tránh bị giết hại hoặc bị thương nặng chỉ bởi vì bạn đã may mắn hoặc đã cổ gắng hết sức.
Ex: A couple had a narrow escape when a tree fell just in front of their car: Một cặp đôi đã may mắn thoát nạn khi có một cái cây đổ ngay tnrớc mũi xe của họ.
Kiến thức cần nhớ |
would + have + PP: đã... rồi/dùng trong câu điều kiện loại 3 với cách dùng của modal perfect: - must + have + PP: chắc là đã, hẳn là đã - could/ may/ might + have + PP: có lẽ đã - should + have + PP: lẽ ra phải, lẽ ra nên |
Công thức:
– Dạng chủ động: S+ could + have + V_ed/pp
– Dạng bị động: S + could + have been + V_ed/pp
Cách sử dụng thứ 1: có thể là đã => đưa ra phỏng đoán trong quá khứ = may/might + have + V_ed/pp
Cách sử dụng thứ 2: có thể là đã => mô tả một sự việc có thể đã xảy ra nhưng trên thực tế đã không xảy ra
Tạm dịch: Tom đã may mắn thoát chết. Anh ấy có thể đã bị giết rồi đấy.
Chọn A
Các phương án khác:
B. must have been: chắc hẳn là đã => phỏng đoán chính xác 100%
C. should have been: nên => đưa ra lời khuyên cho hành động trong quá khứ
D. had been => thì quá khứ hoàn thành
Đáp án A.
Tạm dịch: Tom đã có một sự trốn thoát may mắn. Anh ấy có thể đã bị giết khi một chiếc xe đâm vào trước nhà anh ta.
Could have VpII: Diễn tả sự việc có thể đã xảy ra trong quá khứ.
Should have VpII: Diễn tả điều lẽ ra nên làm nhưng không làm.
Must have Vpll: Diễn tả sự việc chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ.
Do đó, đáp án chính xác là A
Đáp án C
Cấu trúc câu điều kiện loại 1 - câu điều kiện có thể xảy ra ở tương lai: If + S + V(s,es), S + Will/Can/shall…… + Vo
Dịch nghĩa: Nếu những tù nhân cố gắng thoát khỏi nhà tù, họ sẽ bị bắt ngay lập tức.
Đáp án : B
Bring something down = lật đổ cái gì. Take something down = bỏ cái gì đó xuống. Pull something down = kéo đổ cái gì, phá hủy (một tòa nhà). Put something back = để lại chỗ cũ
Đáp án B
Kiến thức: Cụm động từ
Put back = move to a later time: lùi lại
Bring down = lose: sụp đổ/ thất bại
Pull down = destroy/ demoblish ( building): phả vỡ
Take down = write down: ghi chú lại
Tạm dịch: Chính phủ cuối cùng cũng đã sụp đổ bởi một vụ bê bối nhỏ
Đáp án : C
Ving đứng sau danh từ có thể là hình thức rút gọn mệnh đề quan hệ mang nghĩa chủ động. Cause + N + to V = khiến cho ai/cái gì phải làm gì. The accident causing many people to die = the accident which caused many people to die (động từ “caused” thì quá khứ đơn) = vụ tai nạn mà đã khiến cho nhiều người chết
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A
Anh ấy rất may mắn khi thoát khỏi vụ tại nạn với chỉ một vài vết thương nhỏ.
Minor( nhỏ)
Serious( nghiêm trọng)
Important( quan trọng)
Major( lớn)