K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

4 tháng 1 2019

Đáp án C

comtaminate = pollute: làm ô nhiễm/ tiêm nhiễm

providing healthy ideas: cung cấp ý tưởng lành mạnh

nurturing: nuôi dưỡng

harming: làm hại/ gây hại

keeping in the dark: mù tịt thông tin 

Câu này dịch như sau: Các nhà hoạt động bị buộc tội tiêm nhiễm vào đầu óc giới trẻ những ý nghĩ không tốt.

=>Comtaminate = harming

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

18 tháng 4 2019

Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.

insights (n): hiểu biết sâu hơn

= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu

Chọn A

Các phương án khác:

B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu

C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục

D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng

3 tháng 2 2018

Chọn C.

Đáp án C.

testify to: chứng tỏ, chứng nhận

A. believe in: tin vào

B. doubt: nghi ngờ

C. confirm: xác nhận

D. ensure: bảo đảm

10 tháng 2 2017

Đáp án B

Wipe out=  eradicated: xóa sổ

Trong thời kỳ suy thoái, nhiều công ty nhỏ đã bị trừ sạch.

25 tháng 8 2018

Đáp án D

inhibite (v) = prevent (v): ngăn cản, ngăn cấm.

Các đáp án còn lại:

A. defer (v): hoãn lại.

B. discharge (v): bốc dỡ, sa thải, …

C. trigger (v): bóp cò, gây ra.

Dịch: Một số công nhân bị ngăn không được lên tiếng bởi sự có mặt của các nhà quản lí.

18 tháng 12 2019

Đáp án B

A. một số lớn hơn

B. rất nhanh

C. trên tầng hai

D. mỗi phiên hai giờ

1 tháng 10 2018

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

full of beans: hăng hái, sôi nổi, đầy năng lượng

   A. eating a lot: ăn rất nhiều

   B. lively and in high spirits: năng nổ và đầy năng lượng

   C. melancholy: u sầu

   D. hyperactive: hiếu động

=> full of beans = lively and in high spirits

Tạm dịch: Hôm nay lũ trẻ rất hăng hái, vô cùng mong đợi chuyến đi thực địa.

Chọn B

23 tháng 10 2019

Đáp án D

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

 full of beans: hăng hái, sôi nổi, đầy năng lượng

eating a lot: ăn rất nhiều

hyperactive: quá mức hiếu động (trẻ em)

melancholy: u sầu, đau buồn

lively and in high spirits: năng nổ và đầy năng lượng

=> full of beans = lively and in high spirits

Tạm dịch: Hôm nay lũ trẻ rất hăng hái, vô cùng mong đợi chuyến đi thực địa.

Đáp án:D

2 tháng 11 2017

Đáp án D.
(be) full of bears: hăng hái, sôi động = D. lively and in high spirits: hoạt bát và đầy năng lượng.
Các đáp án còn lại:
A. eating a lot: ăn nhiều.
B. hyperactive (adj): hiếu động thái quá (trẻ em).
C. unhappy (adj): không vui
Dịch: Lũ trẻ hôm nay thật sôi nổi, mong ngóng chuyến đi thực địa.