Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
I could hear voices but I couldn’t ______ what they were saying
A. bring about
B. make out
C. try out
D. turn up
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là D
Sufficiently close = near enough = vừa đủ gần
Đáp án A.
Mệnh đề chỉ lý do:
Because / As / Since / Due to the fact that + S + V
Dịch câu: Tôi biết họ đang nói về tôi vì họ đã im bặt khi tôi bước vào phòng.
Đáp án D
Câu hỏi trong reported speech:
Câu hỏi bắt đầu với các trợ động từ (không có từ hỏi): S + asked (+O) + if/whether
“ Do you understand what I am saying?”
→ I asked him if he understood what I was saying.
Dịch: Tôi hỏi anh ấy liệu anh ấy có hiểu tôi đang nói gì không.
Kiến thức: Collocations (Sự kết hợp từ)
Giải thích: Sự kết hợp từ: reach an agreement (đạt được thỏa thuận)
Tạm dịch: Họ đã thảo luận vấn đề kỹ càng nhưng không thể đạt được thỏa thuận.
Chọn D
Đáp án là C
On average= trung bình, in theory= theo lý thuyết, naturally= 1 cách tự nhiên, in my oinion= theo ý của tôi. Dịch: theo cách tự nhiên, tôi làm những việc để họ thấy tự nhiên như ở nhà.
Đáp án A
- Make sense of ~ Understand: hiểu
E.g: Tm trying to make sense of this document,
Đáp án A (Tôi không thể hiểu một từ nào mà anh ấy nói.)
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
Bring about = cause: gây ra
Make out = understand: hiểu
Try out = test :thử Turn up = arrive: đến nơi
Tạm dịch: Tôi có thể nghe các giọng nói nhưng tôi không thể biết họ đang nói gì