K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

30 tháng 11 2019

Đáp án D

- comprehensive (adj) toàn diện, sâu sắc >< trái nghĩa với superficial (adj): ngoài bề mặt, nông cạn, hời hợt

A. casual (adj): bình thường

B. indifferent (adj): thờ ơ, lãnh đạm

C. inadequate (adj): không đủ

18 tháng 12 2017

Đáp án A.

15 tháng 4 2019

Đáp án A

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

comprehensive (a): bao quát; toàn diện                    superficial (a): nông cạn, bề mặt

casual (a): cẩu thả, sơ sài                               indifferent (a): thờ ơ; lãnh đạm

inadequate (a): không thỏa đáng

=> comprehensive >< superficial

Tạm dịch: Tạp chí mới này được biết đến với phạm vi toàn diện của tin tức.

4 tháng 1 2017

Đáp án A

8 tháng 11 2018

Đáp án là C

unfamiliar: không nổi tiếng

21 tháng 1 2019

Đáp án D

Exclusive: riêng biệt, duy nhất

Presentable: có thể bày ra trước công chúng được, tươm tất

Rewarding: đáng công, đáng đọc, đáng xem; có lợi

Attractive: thu hút, lôi cuốn; hấp dẫn

Limited: hạn chế, có hạn

=> từ gần nghĩa nhất là limited

Dịch câu: Ưu đãi đặc biệt này dành riêng cho độc giả của tạp chí này.

28 tháng 2 2019

Đáp án : A

Punctuality = tính đúng giờ

15 tháng 8 2018

Đáp án D

Từ đồng nghĩa

A. Exclusive: riêng biệt, duy nhất.

B. Presentable: có thể bày ra trước công chúng được, tươm tất.

C. Rewarding: đáng công, đáng đọc, đáng xem; có lợi.

D. Attractive: thu hút, lôi cuốn; hấp dẫn.

Limited: hạn chế, có hạn.

=> từ gần nghĩa nhất là limited.

Tạm dịch: Ưu đãi đặc biệt này dành riêng cho độc giả của tạp chí này.

9 tháng 3 2019

Đáp án D

Từ đồng nghĩa

A. Exclusive: riêng biệt, duy nhất.

B. Presentable: có thể bày ra trước công chúng được, tươm tất.

C. Rewarding: đáng công, đáng đọc, đáng xem; có lợi.

D. Attractive: thu hút, lôi cuốn; hấp dẫn.

Limited: hạn chế, có hạn.

=> từ gần nghĩa nhất là limited.

Tạm dịch: Ưu đãi đặc biệt này dành riêng cho độc giả của tạp chí này.

9 tháng 9 2017

Đáp án C

behind closed doors: kín, không công khai >< publicly (adv): công khai

Các đáp án còn lại:

A. privately (adv): riêng tư

B. safely (adv): an toàn

D. dangerously (adv): nguy hiểm

Dịch nghĩa: Ủy ban bổ nhiệm luôn gặp nhau một cách kín đáo, để buổi thảo luận của họ không được biết đến quá sớm