K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

17 tháng 11 2021

kem dưỡng da

17 tháng 11 2021

kem chống nắng 

9 tháng 4 2020

Trọng âm rơi vào từ " sun "

1. A. sleeping bag            B. sun cream          C. backpack           D. eraser

2. A. weightlifter             B. tennis                C. volleyball          D. soccer

3. A. visit                         B. walk                  C. map                   D. cross

4. A. highest                    B. hotter                C. longest              D. nicest

5. A. river                         B. lake                   C. mountain           D. stream

14 tháng 12 2021

:)) 

13 tháng 11 2018

Đáp án C

Kiến thức: every two hours [ mỗi 2 giờ]

Some + danh từ số nhiều: một số/ một vài

Several + danh từ số nhiều: một số Each + danh từ số ít: mỗi một

Tạm dịch: Susan, hãy nhớ bôi kem chống nắng mỗi 2 tiếng đồng hồ

19 tháng 1 2017

Chọn B

Kiến thức: Cụm từ chỉ mục đích

Giải thích: Khi để chỉ mục đích, ta có thể dùng “to + V” (để mà)

Tạm dịch: Bạn nên dùng kem này để ngăn mặt trời làm tổn thương da của bạn.

Đáp án: B

NP
Ngô Phương
Admin VIP
6 tháng 1 2023

1. pharmacy

2. electric store

3. grocery

4. musical store

5. butcher shop

1 Sleeping bag (n) /ˈsliːpɪŋ bæɡ/ Túi ngủ 2 Sun cream (n) /ˈsʌn kriːm/ Kem chống nắng 3 Plaster (n) /ˈplɑː.stə/ /ˈplæs.tə/ Băng dán 4 Walking boots (n) /ˈwɔːkɪŋ buːts/ Ủng 5 Painkiller (n) /ˈpeɪn.kɪl.ə/ Thuốc giảm đau 6 Backpack (n) /ˈbæk.pæk/ Ba lô 7 Scissors (n) /ˈsɪz.əz/ Kéo 8 Compass (n) /ˈkʌm.pəs/ La bàn 9 Passport (n) /ˈpɑːspɔːt/ /ˈpæs.pɔːrt/ Hộ chiếu 10 Torch (n) /tɔːtʃ/ Đèn pin, đuốc 11 Luggage/ baggage (n)...
Đọc tiếp

1 Sleeping bag (n) /ˈsliːpɪŋ bæɡ/ Túi ngủ 2 Sun cream (n) /ˈsʌn kriːm/ Kem chống nắng 3 Plaster (n) /ˈplɑː.stə/ /ˈplæs.tə/ Băng dán 4 Walking boots (n) /ˈwɔːkɪŋ buːts/ Ủng 5 Painkiller (n) /ˈpeɪn.kɪl.ə/ Thuốc giảm đau 6 Backpack (n) /ˈbæk.pæk/ Ba lô 7 Scissors (n) /ˈsɪz.əz/ Kéo 8 Compass (n) /ˈkʌm.pəs/ La bàn 9 Passport (n) /ˈpɑːspɔːt/ /ˈpæs.pɔːrt/ Hộ chiếu 10 Torch (n) /tɔːtʃ/ Đèn pin, đuốc 11 Luggage/ baggage (n) /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ /ˈbæɡ.ɪdʒ/ Hành lý 12 Credit card (n) /ˈkre.dɪt kɑːd/ Thẻ tín dụng 13 Identity card (n) /aɪˈden.tə.ti kɑːd/ Chứng minh thư 14 Map (n) /mæp/ Bản đồ 15 Sunglasses (n) /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ Kính râm 16 Binoculars (n) /bɪˈnɒk.jə.ləz/ Ống nhòm 17 Towel (n) /ˈtaʊəl/ Khăn tắm, khăn lau 18 Tent (n) /tent/ Lều 19 Raincoat (n) /ˈreɪŋ.kəʊt/ Áo mư                             ai chép cho tôi 4 lần xong gửi vào zalo cho tui   0983948854 mong mn giúp   vào vở nha

 

2

grammar and vocabulary?

19 tháng 12 2021

ờm ..;-; vocabulary?

21 tháng 12 2021

1. A. sleeping bag            B. sun cream          C. backpack           D. eraser

2. A. weightlifter             B. tennis                C. volleyball          D. soccer

3. A. visit                         B. walk                  C. map                   D. cross

4. A. highest                    B. hotter                C. longest              D. nicest

5. A. river                         B. lake                   C. mountain           D. stream

21 tháng 12 2021

Find the odd A, B, C or D.
1. A. sleeping bag B. sun cream C. backpack D. eraser
2. A. living room B. wardrobe C. bathroom D. kitchen
3. A. visit B. walk C. map D. cross
4. A. highest B. hotter C. longest D. nicest
5. A. offices B. beaches C. weather D. buildings

17 tháng 12 2018

a) I won't go to the beach to sunbathing without sun cream.

b) My mother often makes cakes and biscults for the poor children.

c) There are many kinds of food of our restaurant for all of the customers

Chúc bn học tốt!!!!