Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
In daily communication, you should know how to interpret other people’s body language.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tạm dịch: Với quá nhiều nguồn thiết kế hàng ngày, làm thế nào để cập nhật được tình hình mới nhất với công nghệ mà không tốn quá nhiều thời gian cho nó .
stay–up–to–date = get the latest information: cập nhật tình hình/tin tức mới nhất
Chọn A
Các phương án khác:
B. kết nối với mạng internet cả ngày
C. sử dụng mạng xã hội hàng ngày
D. cập nhật trạng thái mới
Đáp án D
stay-up-date (adj): cập nhật, bắt kịp xu thế
= get latest information: có được thông tin mới nhất
Các đáp án còn lại:
A. kết nối với mạng Internet cả ngày.
B. cập nhật trạng thái mới.
C. sử dụng mang xã hội thường ngày.
Dịch: Với rất nhiều trò tiêu khiển mới được nảy ra mỗi ngày, làm thế nào để cậu bắt kịp xu thế công nghệ mà không bận tâm tới nó?
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
stay-up-date: cập nhật
A. get latest information: tiếp nhận thông tin mới nhất
B. connect to the Internet all day: kết nối mạng cả ngày
C. use social network daily: dùng mạng xã hội hàng ngày
D. update new status: cập nhật trạng thái mới
=> stay-up-date = get latest information
Tạm dịch: Với rất nhiều tài nguyên thiết kế hàng ngày, làm thế nào để bạn cập nhật công nghệ mà không mất quá nhiều thời gian cho nó?
Chọn A
Chọn A
A. be interested in: hứng thú với
B. be related to: liên quan tới = concentrate
C. pay all attention to: dồn mọi sự chú ý đến
D. express interest to: thể hiện sự quan tâm tới cái gì
Tạm dịch: Khi trả lời phỏng vấn, bạn nên tập trung vào điều người tuyển dụng nói hoặc hỏi.
A
A. be interested in: hứng thú với
B. be related to: liên quan tới = concentrate
C. pay all attention to: dồn mọi sự chú ý đến
D. express interest to: thể hiện sự quan tâm tới cái gì
Tạm dịch: Khi trả lời phỏng vấn, bạn nên tập trung vào điều người tuyển dụng nói hoặc hỏi.
A
A. Understand : hiểu
B. answer : trả lời
C. respond : phản hồi
D. notice: chú ý
=> interpret ~ Understand : hiểu
ð Đáp án A
Tạm dịch: Trong giao tiếp hàng ngày, bạn nên biết cách diễn giải ngôn ngữ cơ thể của người khác.